Dưới ánh hoàng hôn nhạt dần, con đường dẫn vào ngôi làng nhỏ trải dài như một dải lụa, uốn lượn qua những cánh đồng lúa chín vàng. Lan ngồi trên chiếc xe máy, vòng tay ôm chặt eo Nam, người yêu cô, trái tim đập thình thịch. Đây là lần đầu tiên cô về ra mắt gia đình anh, và dù đã chuẩn bị tinh thần, cô vẫn không khỏi hồi hộp. Ngôi nhà của Nam hiện ra phía cuối con đường, một căn nhà hai tầng giản dị nhưng ấm cúng, với giàn hoa giấy đỏ rực trước hiên. Cánh cổng sắt khẽ kêu khi Nam đẩy ra, và Lan bước xuống, đôi giày vải chạm đất, lòng cô như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
Nam nắm tay cô, nở một nụ cười trấn an. “Đừng lo, bố mẹ anh hiền lắm. Đặc biệt là bố, ông lúc nào cũng vui tính.” Lan gật đầu, cố mỉm cười, nhưng ánh mắt cô thoáng chút bất an. Có điều gì đó trong không khí, một cảm giác mơ hồ, như thể ngôi nhà này đang giấu một bí mật mà cô chưa thể nắm bắt.
Lan, hai mươi lăm tuổi, là một cô gái thành phố với mái tóc dài đen nhánh và đôi mắt sáng như ánh sao. Cô gặp Nam trong một buổi triển lãm tranh, nơi anh đứng lặng lẽ trước một bức họa trừu tượng, đôi mắt trầm tư. Họ nhanh chóng bị cuốn vào nhau, bởi sự dịu dàng của Nam và sự mạnh mẽ, độc lập của Lan. Sau sáu tháng hẹn hò, Nam ngỏ lời muốn đưa cô về ra mắt gia đình. “Anh muốn em là một phần của cuộc đời anh,” anh nói, và Lan, dù lo lắng, đã đồng ý. Nhưng cô không ngờ rằng, lần ra mắt này sẽ thay đổi mọi thứ cô từng nghĩ về Nam, về gia đình anh, và cả về chính mình.
Khi bước vào nhà, mẹ Nam, bà Hạnh, đón cô bằng một cái ôm ấm áp. “Con xinh quá, giống y như Nam tả,” bà nói, giọng đầy trìu mến. Bố Nam, ông Tùng, đứng phía sau, là một người đàn ông cao lớn, tóc đã điểm bạc, nhưng đôi mắt sắc sảo và nụ cười thân thiện khiến Lan bớt căng thẳng. Bữa cơm tối diễn ra trong không khí vui vẻ, với những câu chuyện về tuổi thơ của Nam và những lời trêu đùa nhẹ nhàng. Nhưng Lan nhận ra ông Tùng thường nhìn cô, không phải kiểu nhìn của một người bố chồng tương lai, mà là một ánh mắt kỳ lạ, như thể ông đang cố tìm kiếm điều gì đó.
Sau bữa ăn, khi mọi người đang ngồi uống trà ở phòng khách, ông Tùng bất ngờ lên tiếng. “Lan, con theo bác vào phòng một chút, bác muốn nói chuyện riêng.” Giọng ông nhẹ nhàng, nhưng có một sự cương quyết khiến Lan không thể từ chối. Nam nhìn cô, mỉm cười khuyến khích, còn bà Hạnh chỉ gật đầu, như thể chuyện này là bình thường. Lan đứng dậy, tim đập nhanh, cảm giác bất an lại trỗi dậy. Cô bước theo ông Tùng lên tầng hai, vào một căn phòng nhỏ ở cuối hành lang. Căn phòng có một chiếc bàn gỗ cũ, một giá sách đầy những cuốn sổ bìa da, và một chiếc đèn bàn tỏa ánh sáng vàng ấm áp. Cửa đóng lại, và không gian bỗng chìm vào sự tĩnh lặng nặng nề.
Ông Tùng ngồi xuống, ra hiệu cho Lan ngồi đối diện. “Con đừng sợ,” ông nói, giọng trầm. “Bác chỉ muốn cho con xem một thứ.” Ông mở ngăn kéo, lấy ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, chạm khắc tinh xảo. Lan nhìn chiếc hộp, cảm giác như có một luồng gió lạnh lùa qua. Ông Tùng mở hộp, lấy ra một chiếc vòng cổ bằng bạc, mặt dây chuyền là một viên đá xanh lấp lánh. “Con có nhận ra thứ này không?” ông hỏi, ánh mắt dán chặt vào cô.
Lan lắc đầu, bối rối. “Dạ, không ạ. Cháu chưa từng thấy nó.” Nhưng ông Tùng không đáp, chỉ đưa chiếc vòng cho cô. “Cầm lấy, và nhìn kỹ vào nó.” Lan làm theo, ngón tay run run chạm vào viên đá lạnh giá. Và rồi, một hình ảnh thoáng qua trong đầu cô – một ký ức mơ hồ, một người phụ nữ trẻ, với gương mặt giống cô như tạc, đeo chiếc vòng này, đứng dưới một tán cây lớn. Lan giật mình, làm rơi chiếc vòng xuống sàn. “Cháu… cháu không hiểu,” cô lắp bắp, mặt tái đi.
Ông Tùng thở dài, nhặt chiếc vòng lên. “Lan, bác biết chuyện này khó tin, nhưng con cần biết sự thật. Người phụ nữ từng đeo chiếc vòng này là mẹ ruột của con.”
Lan cảm thấy sàn nhà như sụp xuống dưới chân. Cô được nhận nuôi từ khi còn nhỏ, và cha mẹ nuôi của cô chưa từng kể gì về mẹ ruột. Họ chỉ nói rằng cô được tìm thấy trong một trại trẻ mồ côi, với một mảnh giấy ghi tên “Lan”. Cô đã học cách chấp nhận quá khứ mơ hồ của mình, nhưng giờ đây, ông Tùng đang mở ra một cánh cửa mà cô không chắc mình muốn bước qua.
“Cháu không hiểu,” Lan lặp lại, giọng run rẩy. “Sao bác lại biết về mẹ cháu?” Ông Tùng nhìn cô, ánh mắt ông giờ đây không còn sắc sảo, mà đầy đau buồn. Ông kể rằng, hơn hai mươi năm trước, ông từng có một mối tình với một cô gái tên Mai, một họa sĩ tài năng nhưng nghèo khó. Họ yêu nhau say đắm, nhưng gia đình ông không chấp nhận. Mai rời đi, mang theo đứa con trong bụng, và ông không bao giờ gặp lại cô. Chỉ đến khi Nam đưa Lan về, ông Tùng mới nhận ra sự giống nhau kỳ lạ giữa cô và Mai, đặc biệt là đôi mắt và nụ cười.
“Chiếc vòng này,” ông nói, “là món quà cuối cùng bác tặng Mai trước khi cô ấy rời đi. Bác đã tìm cô ấy suốt nhiều năm, nhưng không có tung tích. Cho đến khi con xuất hiện.”
Lan cảm thấy xấu hổ, không phải vì lời nói của ông Tùng, mà vì sự thật phũ phàng rằng cô có thể là con gái của ông – bố của người yêu cô. Cô đứng bật dậy, muốn chạy khỏi căn phòng, nhưng ông Tùng giữ tay cô lại. “Lan, bác không muốn làm con tổn thương. Bác chỉ muốn con biết sự thật, và nếu con muốn, bác sẽ giúp con tìm hiểu thêm về mẹ con.”
Những ngày sau đó, Lan rơi vào một vòng xoáy cảm xúc. Cô không kể gì với Nam, nhưng ánh mắt cô mỗi khi nhìn anh giờ đây đầy nghi ngờ và đau đớn. Nam nhận ra sự thay đổi, nhưng anh nghĩ đó chỉ là do cô căng thẳng sau lần ra mắt. Một tuần sau, Lan quyết định trở lại nhà Nam, không phải để tiếp tục câu chuyện tình, mà để đối mặt với ông Tùng. Cô muốn biết thêm, muốn hiểu tại sao ông lại chọn thời điểm ấy để nói ra sự thật.
Nhưng khi cô đến, bà Hạnh đón cô với đôi mắt đỏ hoe. “Bác Tùng… bác ấy vừa nhập viện,” bà nói, giọng nghẹn ngào. Ông Tùng đã bị đột quỵ ngay sau buổi nói chuyện với Lan, và giờ đang nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt. Lan cảm thấy trái tim mình như vỡ vụn. Cô đến bệnh viện, đứng bên giường ông Tùng, người đàn ông giờ đây yếu ớt, không còn ánh mắt sắc sảo như trước. Cô nắm tay ông, nước mắt rơi. “Cháu xin lỗi,” cô thì thầm. “Cháu không biết phải làm gì.”
Điều bất ngờ nhất đến khi bà Hạnh đưa cho Lan một lá thư từ ông Tùng, viết trước khi ông nhập viện. Trong thư, ông nói rằng ông không chắc Lan có phải là con gái ông hay không, nhưng ông muốn cô biết về Mai, về tình yêu mà ông đã đánh mất. Ông để lại cho cô một địa chỉ – một ngôi làng nhỏ ở miền núi, nơi Mai từng sống những năm cuối đời. “Nếu con muốn tìm mẹ, hãy đến đó,” ông viết. “Và nếu con không phải là con gái ta, hãy tha thứ cho một ông già đã sống với quá nhiều hối tiếc.”
Lan quyết định lên đường, một mình, đến ngôi làng trong thư. Cô tìm thấy một ngôi nhà nhỏ, nơi một người phụ nữ lớn tuổi kể rằng Mai đã qua đời mười năm trước, nhưng để lại một cuốn nhật ký. Trong cuốn nhật ký, Mai viết về tình yêu của cô dành cho ông Tùng, về đứa con cô sinh ra, và về quyết định để lại đứa bé ở trại trẻ mồ côi vì cô không đủ sức nuôi. Nhưng điều khiến Lan sững sờ là dòng cuối cùng: “Con gái của mẹ, nếu con đọc được những dòng này, hãy biết rằng mẹ yêu con, và mẹ hy vọng con sẽ tìm được hạnh phúc, dù mẹ không thể cho con điều đó.”
Lan trở về, mang theo cuốn nhật ký và chiếc vòng bạc. Cô gặp Nam, và lần đầu tiên, cô kể hết mọi chuyện. Nam lặng lẽ lắng nghe, rồi ôm cô vào lòng. “Dù em là ai, anh vẫn yêu em,” anh nói. Nhưng Lan biết, cô không thể tiếp tục mối quan hệ này, không phải vì Nam, mà vì cô cần thời gian để hiểu chính mình.
Một năm sau, Lan đứng trước một bức tranh lớn trong phòng triển lãm, nơi cô từng gặp Nam. Bức tranh là chân dung của một người phụ nữ với đôi mắt giống cô, đeo chiếc vòng bạc. Lan đã trở thành một họa sĩ, và bức tranh này là cách cô kể câu chuyện của mình, của Mai, và của những bí mật đã thay đổi cuộc đời cô. Đằng sau bức tranh, cô viết một dòng chữ nhỏ: “Dành cho những người đã yêu, đã mất, và đã tìm lại.”