Những người giao gas, cô tạp vụ dọn cầu thang, anh shipper cứ tưởng chúng tôi là cặp vợ chồng làm văn phòng “chuẩn mực”: sáng đi tối về, lịch rác treo đúng ngày, giày dép úp vào nhau ngay ngắn ở hiên, cuối tuần tưới cây và gọi mì Ý. Họ không biết trong nhà tôi có một điều tuyệt đối: mười lăm năm, hai chiếc gối không bao giờ chạm nhau.
Phòng ngủ của chúng tôi không khóa. Cửa vẫn mở như cửa bếp, như cửa ban công. Nhưng giường có một đường rãnh vô hình chia đôi, như bờ sông chia hai ruộng lúa. Đèn đầu giường của anh nghiêng sang phải, bóng tròn trắng. Đèn của tôi thấp, vàng, chụp vải. Những tối mưa, tôi gối đầu bên trái nghe tiếng hạt rơi trên mái tôn. Anh nằm bên phải, lưng quay vào tường, thở dài nhẹ như rót nước.
Tôi đã quen cách anh treo áo vest thẳng một nếp, cách anh xếp vớ theo cặp, cách anh đặt bàn chải đánh răng nghiêng 45 độ vào cốc. Tôi cũng đã quen nét cười không bao giờ chạm vào khóe mắt anh mỗi khi hàng xóm hỏi: “Bao giờ có cháu cho ông bà bế?” Anh đỡ lời như người bắt bóng chuyên nghiệp: “Dạ, công ty đang bận dự án lớn.”
Chúng tôi cưới nhau tháng Tám. Người ta vẫn nói tháng Tám mưa ngâu. Đêm tân hôn mưa nhẹ như bụi. Sau bữa tiệc, mẹ chồng rút trâm cài tóc cho tôi, bảo: “Con gái là người giữ lửa.” Lửa trong đầu tôi lụi dần như đèn dầu gần cạn. Đêm đó, anh thay ga giường mới, đặt lên đầu giường một cuốn sách tôi thích, nói: “Em mệt rồi, ngủ đi.” Anh kéo chăn lên cho tôi, quay đi. Tôi mím môi. Một tiếng gì đó nhỏ như một cái kim rơi xuống nền gạch rồi biến mất.
Tôi nghĩ, chắc chỉ đêm đầu. Tôi chờ đêm thứ hai, thứ mười, thứ một trăm. Mỗi lần tôi thử dịch người sang, anh lại khẽ lùi ra, không thô bạo, không khó chịu, như một người tránh đá nhô của con đường quen.
Chúng tôi có những ngày tốt. Buổi sáng anh pha cà phê, để cạnh tờ báo gập đúng trang. Anh nhớ ngày giỗ ngoại tôi hơn cả tôi. Mùa dịch, anh chạy xe đi mua thuốc cho cả dãy. Mẹ tôi hay nói: “Chồng con hiền, người hiền là phúc.” Tôi cười méo, phúc của ai?
Năm thứ mười, tôi bắt đầu viết bản nháp đơn ly hôn trên máy tính, tên file đặt là “mua_muon.docx”. Tôi xóa đi, viết lại, như người ta giũ tấm khăn ướt không khô. Năm thứ mười ba, tôi đưa bản nháp cho anh, giấy lạnh. Anh đọc, ngẩng lên: “Cho anh thời gian.” Tôi hỏi: “Bao lâu là ‘thời gian’?” Anh nhìn vào móc treo áo: “Qua mùa này.”
Mùa nào? Mùa mưa? Mùa hoa sữa? Mùa người ta hết chờ?
Tôi thử nhiều cách: giận hờn, nói chuyện thẳng, đi tư vấn hôn nhân. Nhà trị liệu hỏi anh: “Anh có vấn đề về ham muốn?” Anh lắc đầu. “Về định hướng?” Anh lắc. “Về chấn thương?” Anh im. Đôi khi, giữa một bữa tối cạn lời, tôi bỗng muốn đập vỡ cái đĩa trắng giữa bàn, để nghe tiếng vỡ còn rõ hơn tiếng im.
Mười lăm năm. Tôi bắt đầu đếm thời gian bằng số ga giường đã giặt, số lần chúng tôi ngủ lệch, số lần tôi viết rồi xóa chữ “ly hôn”. Tôi thôi khóc. Nước mắt lãng phí như nước rửa bát chảy mãi mà đĩa vẫn trơn dầu.
Ngày hôm đó tôi về sớm vì cuộc họp bị hủy. Mưa ập xuống thành phố đột ngột như ai đó mở vòi. Tôi vừa mở cửa, tiếng nhạc chuông trong nhà ngắt, tiếng anh lọt ra từ phòng làm việc: “Alo, Lâm à?”
Lâm – bạn thân của anh, người mà tôi vẫn gọi là “người thứ ba không đứng giữa”. Họ chơi với nhau từ phổ thông. Những chiều thứ Bảy, anh đi uống bia với Lâm, về muộn, mùi rượu phảng phất nhưng mắt trong. Tôi không bao giờ ghen với Lâm. Cho đến hôm đó.
“Ừ, tao đây.” Anh thở một hơi, tiếng thở như một sợi giấy cũ bị kéo ra. “Không… vẫn thế. Cô ấy lại đưa giấy.”
Tôi đứng sau cánh cửa, ướt và lạnh. Anh không biết tôi đã vào. Tôi nghe tiếng ghế dịch.
“Ly hôn à?” Lâm hỏi, giọng qua điện thoại nghe gần như đứng cạnh. Anh cười khan: “Mày hỏi như mới. Mười lăm năm, Lâm ạ.”
“Giờ mày tính sao?”
“Không sao cả.” Anh dừng lại, như cân một chữ. “Tao không ly hôn.”
“Đừng cố nữa, Toàn.” Giọng Lâm hạ thấp. “Không ai chịu nổi. Mày hành hạ cả hai.”
“Không. Tao hành hạ một mình.” Anh nói rất chậm. “Tao hứa rồi.”
“Tao ghét cái lời hứa của mày. Hứa với ai? Với tao hay với nó?”
“Với cả hai.”
Một giọt nước lăn từ tóc xuống cổ tôi, lạnh như cạnh cốc thủy tinh. Trong phòng, anh bật một cái cười không có răng. “Mày có nhớ cái đêm đó không? Tao còn nghe tiếng phanh đến giờ.”
Lâm im. Tôi nín thở. Đêm nào? Tiếng phanh nào? Anh nói tiếp:
“Chúng ta đều nợ. Tao nợ nó một giấc ngủ bình yên. Mày nợ tao một sự can đảm.”
“Mày không thể cứ… ở vậy,” Lâm gằn. “Mày không thể cả đời không chạm vào vợ.”
“Tao đã chọn. Mười lăm năm rồi, không lẽ thêm một mùa nữa mà mày bảo tao không chịu nổi?”
“Còn cô ấy? Cô ấy không có quyền được… sống một đời đúng nghĩa à?”
“… Khi nào mày đủ can đảm, tao sẽ ly hôn,” anh khẽ. “Trước đó, tao giữ. Tao giữ cho cô ấy khỏi những thứ mày sợ.”
Điện thoại im một nhịp dài. Rồi Lâm nói, nhỏ như một lời cầu nguyện bị kẹt trong cổ: “Được. Tháng Chín.”
“Ngày 23.” Anh xác nhận. “Đúng ngày đó.”
Tôi tựa vào tường, tim đập vào xương. Mỗi câu như một sợi dây kéo về một bờ khác, tôi đứng ở giữa. Tôi không hiểu hết, nhưng tôi hiểu một điều tàn nhẫn và đơn giản: mười lăm năm qua anh không ngủ cùng tôi vì một lời hứa. Và anh không ly hôn vì một người tên Lâm – người đàn ông gọi anh bằng “mày” thân thuộc.
Tôi rút êm về phía bếp như một con mèo ướt. Ấm nước kêu tí tách. Tôi ngồi xuống sàn, chạm vào đường gạch lạnh lẽo, và thấy mình như một chiếc ly đặt trong tủ kính – ai cũng tưởng đầy, thật ra rỗng.
Tối đó, anh về muộn. Tôi bày cơm, ăn một mình. Khi anh vào, áo mưa ướt sũng, anh mỉm cười quen thuộc: “Em ăn chưa?”
Tôi nhìn anh lâu hơn bình thường. Trong mười lăm năm, có lẽ đây là lần đầu tôi quan sát anh như một người đàn bà nhìn một người đàn ông không phải chồng: cái nốt ruồi nhỏ ở cạnh tai trái, vết sẹo mảnh ở cổ tay phải – lần leo cây hồi nhỏ té, anh kể – và cái cách anh nhìn rất kỹ vào đôi đũa trước khi gắp.
Tôi đặt bát xuống. “Em nghe anh gọi điện.”
Đũa anh khựng lại, rồi đặt xuống nhẹ nhàng. “Em nghe gì?”
“Tất cả,” tôi nói. “Anh có muốn ly hôn vì em không? Hay vì… tháng Chín?”
Anh không ngạc nhiên. Anh chỉ ngước lên, đôi mắt như hai con dốc không cắm biển báo. “Xin lỗi,” anh nói. Từ này anh nói được, còn những từ khác thì không. “Anh chưa thể.”
“Anh yêu Lâm à?” Tôi hỏi, thẳng đến mức chính tôi cũng giật mình.
Một cái bóng lướt qua mặt anh, mờ như hơi nước. “Anh yêu những lời đã nói,” anh đáp. “Với em. Và với Lâm.”
“Vậy em là ai trong những lời đó?”
“Là người anh không dám làm tổn thương thêm,” anh nói, giọng rất khẽ. “Dù bằng bất cứ cách nào.”
“Ngay cả bằng cách để em không bao giờ có quyền được làm đàn bà?”
Anh nhắm mắt. “Chúng ta sẽ nói chuyện này… sau ngày 23/9.”
Câu trả lời như một chốt cửa. Tôi đứng dậy. “Không. Em nói bây giờ.”
“Anh không có gì cho em bây giờ.” Anh nhìn xuống. “Ngoài những gì em đã biết. Và lời xin lỗi.”
Tôi chuyển về nhà mẹ, đem theo vali quần áo, một chậu xương rồng, và một ngăn kéo gỗ tôi tháo từ bàn làm việc của anh. Ngăn thứ ba. Nó nặng. Anh không biết tôi tháo.
Tôi khóa cửa phòng, đặt ngăn kéo lên giường, lôi ra từng thứ. Những giấy tờ bảo hiểm để tên tôi là người thụ hưởng, những tờ biên lai bệnh viện giấu dưới tên “Nguyễn T.” – viết tắt tên anh – ghi “khoa huyết học”, “truyền hóa chất”, “xét nghiệm tủy”, ngày ghi cách đây hai năm rưỡi. Một phong bì dày có dấu mộc của công ty bảo hiểm: “Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ – giá trị lớn – thời hạn hiệu lực đặc biệt: 24 tháng đầu nếu thay đổi tình trạng hôn nhân, hợp đồng vô hiệu”. Ngày ký: 23/9 hai năm trước.
Ở đáy ngăn kéo là một phong bì khác, cũ, mép ố vàng. Bên trong là một tấm hình chụp trước cổng trường đại học: tôi đứng cạnh một chàng trai đeo ba lô, tay cầm chiếc mũ bảo hiểm, cười rạng như nắng gắt. Khải. Tình đầu của tôi. Người đã chết trong một vụ tai nạn mưa đêm năm ấy. Mặt sau tấm ảnh có chữ của tôi: “Khải ơi, mùa này mưa sớm.” Bên cạnh, một vé gửi xe nhà hát – đêm hôm đó. Và một mảnh giấy ghi vội bằng bút bi: “Anh xin lỗi. – T.”
Có những thứ tôi tưởng đã chôn ở chỗ sâu nhất của mình, hóa ra nằm ngay ngăn thứ ba bàn làm việc chồng tôi. Tôi ngồi rất lâu, tưởng mình nghe lại tiếng phanh đêm đó. Tiếng phanh mà anh vẫn nghe đến giờ.
Bức tranh ghép hiện lên, nhưng còn thiếu mảnh trung tâm. Tôi mở điện thoại, vào danh bạ, bấm tên “Lâm”.
Lâm hẹn tôi ở quán cà phê gần bờ sông. Trời sau mưa trong như miếng kính rửa sạch. Anh mặc áo sơ mi trắng, tay trái đeo đồng hồ kim loại cũ. Nhìn gần, tôi mới để ý, trên gò má phải của anh có một vệt sẹo mảnh, gần như chìm vào da, chỉ thấy khi nắng miết trúng.
“Tôi biết ngày này sẽ đến,” Lâm nói trước, không vòng vo. “Toàn gửi cho tôi một phong thư. Bảo nếu cô hỏi trước 23/9, hãy đưa.”
Anh đẩy phong thư về phía tôi. Tôi mở. Bên trong không có lời, chỉ có một tấm ảnh chụp giấy đăng ký một hợp đồng bảo hiểm lớn, ô “người thụ hưởng” là tên tôi, và một phiếu hóa đơn bệnh viện ghi “phác đồ CHOP” – tôi không hiểu, nhưng hiểu rằng nó không phải tên món ăn. Ở mép ảnh, Toàn ghi nguệch ngoạc: “Đợi ngày 23/9. Khi đó, mọi thứ xong. Em muốn ly hôn, anh ký.”
“Tại sao là 23/9?” Tôi hỏi.
“Vì hợp đồng bảo hiểm cần đủ hai năm để không bị tranh chấp,” Lâm đáp. “Và… vì phác đồ điều trị của nó cũng đến mốc đó.”
Tôi ngẩng lên. “Điều trị gì?”
“Huyết học,” Lâm nói chậm. “Ung thư hạch. Nó điều trị âm thầm. Nó không nói, vì sợ… cô ký đơn ly hôn xong, hợp đồng vô hiệu, cô không nhận được gì. Nó muốn… khi đi, mọi thứ đã yên ổn cho cô.”
Tôi nghe tiếng sông trôi trong đầu, một tiếng nước mấp mé mép chén.
“Đừng thần thánh hóa nó,” Lâm nói, như đọc được ý nghĩ của tôi. “Nó không phải thánh. Nó chỉ là thằng đàn ông mắc nợ.”
“Nợ ai?” Tôi gần như thì thầm.
Lâm nhìn xuống tay mình. Anh xoay xoay cái đồng hồ cũ, móng tay khẽ cấn vào mắt đồng hồ. “Nợ cô. Và nợ tôi.”
Anh kể. Đêm mưa năm ấy, khi tôi và Khải ra khỏi nhà hát, Khải chở tôi về ký túc. Gần ngã tư, một chiếc xe hơi phóng nhanh, thắng gấp, trượt, va vào đầu xe máy. Tôi văng vào lề, trầy tay, bất tỉnh ít phút. Khi tôi mở mắt, người ta vây lại, Khải nằm bất động, máu loang. Có người gọi cứu thương. Chiếc xe hơi bỏ chạy. Họ không tìm thấy biển số. Một tuần sau, người ta nói Khải chết. Tôi đi qua một đoạn đời dài như ngõ tối.
“Chiếc xe đó,” Lâm nói, “là của Toàn.”
Tôi ngửa người ra ghế, ánh sáng bắn vào mắt như dao. Lâm nói tiếp, giọng giữ bình tĩnh như người cầm bát nước đầy: “Nó thắng gấp, xe trượt, nó hoảng, nhưng nó dừng lại. Nó bế Khải lên xe, chở vào viện. Đêm đó, nó ngồi ngoài hành lang đến sáng. Khải không chết, An ạ. Nhưng lúc tỉnh, Khải nói: ‘Đừng nói với cô ấy. Tôi không muốn cô ấy nhìn tôi theo một cách khác.’ Gương mặt Khải… hỏng nặng. Xương hàm vỡ. Con mắt trái tổn thương. Khải biến mất. Toàn tìm suốt. Khi tìm được, Khải nói: ‘Mày làm đi. Nếu mày còn coi tao là thằng đàn ông, mày cưới cô ấy, chăm cô ấy, nhưng đừng chạm.’”
Tôi nghe rõ những chữ “nhưng đừng chạm” như cái chốt cửa phòng ngủ nhà tôi bật ra rồi đóng vào mười lăm năm.
“Vì sao Khải không trở lại?” Tôi hỏi, giọng mình như ai khác.
“Vì tự ái,” Lâm nói. “Vì sợ. Vì nghĩ rời đi là cách yêu dễ nhất. Vì đàn ông đôi khi ngu si tự phong mình làm người hùng, để khỏi đối diện với một nỗi xấu hổ. Cũng có thể… vì nó không tin cô sẽ chọn nó khi nó trở lại với một gương mặt khác. Nó chọn bắt Toàn hứa. Toàn giữ lời. Nó không ly hôn vì còn một việc dang dở: bảo hiểm, trị liệu, và… chờ Khải đủ can đảm.”
“Và 23/9 là ngày Khải đủ can đảm?” Tôi cười khan.
Lâm không cười. Anh đặt tay lên mặt bàn, lòng bàn tay có một vết sẹo tròn bằng đầu ngón: sẹo phỏng. “Khải đủ can đảm từ năm ngoái rồi,” anh nói khẽ. “Nhưng nó chết bởi một thứ khác: tự khinh mình. Nó lang bạt. Nó đổi tên. Nó… đang đứng trước mặt cô.”
Tôi nhìn anh. Nhìn thật sâu vào vệt sẹo mảnh trên gò má phải. Vào ánh mắt không còn hoang như ngày xưa nhưng có một vực nước sau tròng đen. “Lâm…” tôi thốt lên, rồi dừng. Cái tên mắc lại giữa chân răng như một hạt cát.
“Khải,” anh nói, nhẹ như đặt một chiếc lá lên mặt nước. “Anh đổi tên. Anh là Lâm. Anh là bạn thân của Toàn mười lăm năm nay. Anh nhìn cuộc hôn nhân của em từ ghế khán giả. Anh khốn nạn.”
Tôi bấu vào cạnh bàn. Mí mắt tôi giật. Có một phần trong tôi muốn đứng dậy tạt ly nước vào mặt anh – vào mặt “Khải” – vào mặt “Lâm”. Có một phần khác chỉ muốn ngồi im, vì nếu tôi động đậy, mọi thứ sẽ rơi vỡ.
“Vậy Toàn…?” tôi hỏi.
“Biết từ đầu. Nó lái xe đêm đó. Nó bế anh vào viện. Nó tìm anh. Anh bắt nó hứa. Nó giữ lời. Nó chưa bao giờ chạm vào em, vì nó tôn trọng anh, tôn trọng em, tôn trọng chính nó. Nó không ly hôn vì nó muốn xong phần của nó: bảo hiểm, bệnh. Nó bị bệnh hai năm rồi. Anh đi cùng nó vào viện nhiều lần. Em không biết vì nó giấu giỏi. 23/9 là mốc hai năm hợp đồng. Sau đó, nó định ký. Anh… định nói.”
“Tại sao hôm nay anh không nói,” tôi hỏi, “trước mười lăm năm?”
Anh im lặng. Sự im lặng có tiếng sông. Rồi anh nói, rất chậm: “Vì anh hèn.”
Tối đó, tôi về thẳng nhà. Căn nhà tối, đèn đầu giường bên phải bật, ánh trắng chảy trên bề mặt tủ như một vệt sữa. Toàn ngồi ở bàn, gương mặt xanh nhợt lạ. Anh đứng lên khi thấy tôi, cười: “Em về.”
“Em gặp Lâm,” tôi nói. “À không. Em gặp Khải.”
Anh không ngạc nhiên. Anh kéo ghế, ra hiệu tôi ngồi. “Anh muốn đợi đến 23/9,” anh nói. “Nhưng cũng tốt. Kể từ hôm nay, em biết hết. Em muốn đi, anh ký.”
“Anh lái xe đêm đó,” tôi nhìn vào mắt anh. “Anh bế Khải vào viện. Anh cưới em vì hứa. Anh không chạm vào em vì tôn trọng một lời hứa. Anh không ly hôn vì bảo hiểm. Và vì chờ Khải đủ can đảm. Đúng không?”
Anh gật. “Còn một điều nữa,” anh nói, giọng thấp đến nỗi tôi phải nghiêng người mới nghe. “Anh giấu em chuyện bệnh. Và… một điều mà anh chưa từng nói với ai.”
Anh mở ngăn tủ, lấy ra một phong thư dày, đưa tôi. “Nếu em đọc bây giờ, em sẽ ghét anh hơn. Nếu em muốn để sau… cũng được.”
Tôi mở. Trong thư là một tờ đơn xin hiến tạng – người hiến: Đặng Toàn. “Tại sao?” tôi hỏi, cổ họng khô như gỗ.
“Anh ghi danh từ lâu,” anh nói. “Không phải để làm thánh. Chỉ vì… có những thứ mình giữ không được. Nếu mọi chuyện xấu nhất xảy ra, anh muốn… cái phần dùng được của mình đừng bị lãng phí. Đừng cười. Anh biết nghe rất ngớ ngẩn.”
“Anh định cho ai?” Tôi hỏi. “Khải?”
Anh lắc đầu. “Không. Khải không cần. Anh chỉ… nghĩ vậy thôi.”
Đêm đó, tôi nằm ở mép giường trái, anh ở mép phải. Giữa chúng tôi vẫn là con sông. Tôi quay mặt vào nhau, thầm đếm mười lăm mùa mưa. Tôi không khóc. Tôi nghĩ về một người đàn ông đã dùng mười lăm năm để trả một lời hứa, về một người đàn ông khác dùng mười lăm năm để trốn khỏi một gương mặt, và về một người phụ nữ dùng mười lăm năm để chờ một cái ôm.
Sáng ra, Toàn không dậy. Mặt anh trắng quá mức bình thường. Tôi chạm tay vào trán anh, nóng rực. Chúng tôi vào viện trong tiếng còi xe cứu thương cắt không khí như một lưỡi dao thẳng. Bác sĩ nói “bạch cầu tăng”, “biến chứng”, “nhập ICU”. Tôi chờ ngoài hành lang, mùi cồn dày lên.
Lâm – hay Khải – đến. Anh đứng bên tôi, chắp hai tay như đứa trẻ đứng ngoài lớp. Chúng tôi không nói. Chỉ nghe tiếng giày bác sĩ kéo trên nền. Tôi không cầu nguyện, vì tôi sợ cầu nguyện sẽ biến thành điều kiện.
Toàn tỉnh lại, yếu, nhưng tỉnh. Ngày 23/9, tôi ngồi cạnh giường, anh lấy bút từ ngăn tủ, rút ra một tờ giấy đã in sẵn. “Đơn thuận tình,” anh nói, mắt cười mà môi không cười. “Nếu em muốn.”
Tôi cầm, nhìn chữ in đen trên nền trắng, nhớ lại tiếng phanh đêm mưa, nhớ lại hai chiếc gối, nhớ lại những lọ thuốc anh giấu, nhớ lại mảnh giấy “Anh xin lỗi – T.” Tôi cầm bút, rồi đặt xuống. “Anh ký trước đi,” tôi nói. “Em… để sau.”
Anh nhìn tôi, mắt sẫm như bầu trời trước mưa. “Em không cần… vì thương hại.”
“Tôi không thương hại,” tôi đáp, cố giữ bình tĩnh của một người đi trên dầm bê tông hẹp. “Tôi cần hiểu mình đang ký cái gì.”
Lâm đứng ngoài cửa, không vào. Tôi thấy bóng anh trên cửa kính như một vệt sơn mỏng. Tôi không biết trên mặt anh là Lâm hay Khải.
Toàn nói: “Anh đã sống với lỗi. Anh sẽ sống với cả hậu quả. Em muốn rời đi, anh ký. Em muốn ở lại… anh vẫn ký. Vì em cần tự do để chọn.”
Tôi cười, lần đầu trong nhiều tháng. “Anh nói như một người đàn ông.”
“Anh là một người đàn ông,” anh đáp. “Chậm, nhưng vẫn là.”
Chúng tôi ly hôn. Tôi không đặt bút ngày 23/9, mà một tháng sau, khi giấy bảo hiểm đã được công ty xác nhận “không tranh chấp”. Toàn xuất viện, tiếp tục phác đồ. Anh chuyển ra căn hộ gần bệnh viện. Tôi về lại nhà mẹ, mua một chiếc giường mới, chỉ một chiếc gối. Lâm – Khải – gọi cho tôi nhiều lần. Nhiều lần tôi không bắt máy. Một lần tôi nghe.
“Anh không đòi lại,” anh nói, giọng mệt như một người đi bộ đường dài. “Anh chỉ muốn xin một cơ hội để giới thiệu lại: ‘Chào em, anh là Khải. Anh là thằng hèn từng bỏ đi.’”
“Tên anh bây giờ là Lâm,” tôi đáp. “Em cần học lại cách gọi tên một người từ đầu. Em cần học lại cách gọi tên chính mình.”
Tôi gặp anh ở bờ sông, nơi lần đầu Lâm hẹn tôi. Chúng tôi đi dọc bờ. Anh kể chuyện những năm đi vòng, những công việc lặt vặt, những lần nhìn trộm cuộc sống của tôi từ xa qua khung cửa quán cà phê. Tôi nghe, như nghe ai kể về một người phụ nữ nào đó, không phải tôi. Khi mặt trời chạm vào miệng sông, tôi dừng lại. “Em không biết mình có yêu anh nữa không,” tôi nói thành thật. “Em biết ơn anh, em giận anh, em thương quá khứ của mình. Nhưng em muốn tự học cách ngủ ở giữa giường.”
Lâm gật. “Anh đợi,” anh nói. “Lần này, anh đợi ngay đây. Không chạy.”
Tôi cười, một nụ cười không giòn nhưng ấm. “Đợi là đặc quyền của người tự tin. Anh cứ thử.”
Tối đó, tôi về căn nhà cũ lấy nốt đồ. Căn nhà trống, tiếng dép vang. Trên bàn ăn, Toàn để lại một phong bì. Tôi mở: giấy xác nhận đã thay đổi người thụ hưởng bảo hiểm thành “Quỹ hỗ trợ bệnh nhi ung thư” – phần của anh – và một giấy chuyển khoản số tiền riêng khác đứng tên tôi: “Tiền nhà 15 năm – Toàn.” Dưới cùng, một tờ giấy mỏng, viết tay:
“Anh đã làm xong phần của mình: đóng lại tiếng phanh, mở ra tiếng thở.
Em hãy làm phần của em: đốt hết những bản nháp ‘mua_muon.docx’, mua một bó hoa, đặt một chiếc gối chính giữa giường.
Nếu một ngày em cần một người treo lại bức rèm, anh sẽ đến như người hàng xóm.
Toàn – người không chạm vào em không phải vì không yêu, mà vì sợ yêu theo cách sai.”
Tôi cầm tờ giấy, đi vào phòng ngủ. Tôi tháo cả hai chụp đèn, thay hai bóng bằng một bóng vàng vừa. Tôi kéo giường ra giữa, đặt một chiếc gối tròn ở chính tâm, cười vì tưởng mình nghe tiếng mẹ chồng cũ ngày nào: “Con gái là người giữ lửa.”
Tôi nhắm mắt, tưởng tượng một mùa mưa mới. Bên bờ sông nào đó, có một người đàn ông đang học cách đứng yên. Ở một căn hộ gần bệnh viện, có một người đàn ông khác đang học cách ăn mỳ gói ít muối. Còn tôi, sau mười lăm mùa ngủ lệch, đang học cách ngủ không lệch về phía nào.
Bất ngờ cuối cùng? Không phải việc tôi chọn ai, mà là việc lần đầu tiên trong mười lăm năm, tôi chọn tôi.
Và căn phòng có hai chiếc gối – bây giờ chỉ có một – vẫn sáng đèn vàng, ấm một ngọn lửa nhỏ đủ để người ta nhìn thấy nhau nếu có gõ cửa.15