Tiếng nhạc đám cưới chảy như mật ong xuống nền gạch bóng. Trên sân khấu, dải lụa trắng buộc quanh chiếc micro bay nhẹ vì gió máy lạnh. Mẹ ngồi hàng ghế thứ hai, áo dài nâu non, tóc búi thấp như hàng ngày vẫn thế, cái lưng thẳng thớm của một người đã quen gánh nặng bằng dáng đi yên tĩnh. Tôi đứng sau cánh gà, tay lạnh ngắt dù đèn sân khấu hắt nóng.
“Kính thưa quan khách…” MC kéo dài tiếng, giọng quen thuộc của mọi tiệc cưới trong thành phố. “Giờ là phần phát biểu của đại diện hai bên gia đình…”
Khang—chú rể của tôi—nhìn sang, bóp nhẹ tay tôi. Bàn tay anh ấm và chắc như cây cầu gỗ dày qua một con mương nhỏ tuổi thơ. Tôi gật. Tất cả đã đi được đến đây. Tôi đã nghĩ thế, cho đến khi chiếc ghế ở bàn bên trái cọt kẹt.
Chị Thảo—chị ruột của Khang—đứng phắt dậy. Váy chị màu ngà pha ánh bạc, tóc uốn cầu kỳ. Chị không cầm micro nhưng tiếng nói lại xuyên qua tiếng nhạc như lưỡi dao vạch vào vải:
“Tôi xin phép phát biểu trước chút. Có lẽ… có điều cần nói cho rõ trước khi nâng ly.”
Hội trường chùng xuống. Mấy cái đầu quay lại. MC cười gượng, đưa micro, nhưng chị không với lấy. Chị chỉ tay thẳng một đường đến hàng ghế thứ hai, nơi mẹ tôi ngồi.
“Bà,” chị nói, mắt sáng lên như vừa nghĩ ra cách thắt nơ hoàn hảo. “Bà là người giúp việc. Tôi nói ra để đỡ hiểu lầm. Con gái bà lấy em trai tôi… là trèo cao quá rồi.”
Mấy tiếng xuýt xoa lẫn tiếng thì thầm vun vút như bầy chim đầu mùa. Tôi thấy Khang cứng người một giây, rồi sải bước về phía chị, nhưng mẹ đưa tay nhẹ, như chặn một con sóng nhỏ.
Mẹ không phản ứng. Mẹ chỉ quay mặt sang bên ánh đèn, như nhìn một cây bông giấy trước hiên. Từ bàn nhà trai, cha Khang khẽ gọi: “Thảo!” Nhưng chị đã thả lỏng vai, giọng mát rượi: “Thật ra không có gì phải ngại. Người ta phải biết mình là ai chứ. Mẹ, em trai con xuất thân gia đình trí thức. Còn cô ấy…”—chị liếc tôi, môi cong—“là con một người đi lau nhà theo giờ. Sự thật thôi.”
MC đứng chết lặng. Người phục vụ bưng khay thoáng khựng, tiếng ly khua nhau khẽ như chuông tay tu sĩ. Tôi nghe cổ họng mình lạo xạo như có cát. Khang đã đến đứng cạnh chị, nói nhỏ: “Đủ rồi.” Nhưng chị hất tay. “Em sợ cái gì? Em sợ mất mặt ai?”
Mẹ tôi đặt tay lên gấu áo dài, vuốt một đường, rồi đứng dậy. Cử chỉ của mẹ giống như mọi ngày mẹ bước vào một nhà lạ để dọn—không vội, không run, nhìn trước bước sau.
Mẹ đi lên sân khấu. Tôi thấy áo lụa của mẹ thấm một vệt mồ hôi mảnh như lá tre. Mẹ cúi đầu chào quan khách, giọng vừa đủ nghe—một thứ âm lượng người ta chỉ có khi đã trải qua nhiều lần cần nói mà không muốn làm ai đau:
“Xin lỗi đã để mọi người khó xử. Nếu đã có người nhắc tôi là ai, hôm nay tôi xin nói rõ tôi là ai.”
Mẹ quay người, đối diện cả hội trường, rồi từ chiếc túi tay giản dị, rút ra một tập phong bì dày, buộc dây ruy-băng nâu. Dây ruy-băng trùng màu với áo mẹ, như thể được chuẩn bị để không gây ồn ào.
“Trong này,” mẹ nói, “là thứ mà nếu mở ra, sẽ làm phiền bữa tiệc một chút. Nhưng tôi nghĩ, có những thứ nên phiền một lần để những ngày sau đừng phiền nữa.”
Mẹ đưa tập phong bì cho MC. “Nhờ cậu phát đúng tên giúp cô.” Mẹ nói, dùng chữ “cô” khi xưng với mình như mọi lần đi làm—một thói quen khiến người đối diện vẫn cảm thấy tôn trọng.
Hội trường im đến mức tôi nghe được tiếng kim gài hoa trên áo chú rể lách cách vào miếng bìa. Khang nhìn tôi, ánh mắt như một câu hỏi chưa có tên. Tôi gật, cảm giác đôi chân mình chạm đất trở lại.
Nhà tôi ở cuối con hẻm, trước cổng trồng cây bông giấy. Tuổi thơ tôi lớn lên trong mùi nước lau sàn hắc nhẹ, mùi quần áo phơi nắng, mùi những đồng tiền lẻ có mồ hôi. Mẹ làm “giúp việc theo giờ”—từ cách gọi đó, người ta nghĩ công việc là lau, rửa, xếp, giặt. Tôi lớn lên mới biết công việc của mẹ là… giữ. Giữ nhà người ta không đổ bể. Giữ những sự tươm tất nhỏ không ai khen nếu có, nhưng nếu thiếu, ai cũng khó chịu.
Mẹ ít nói về quá khứ. Khi tôi hỏi ba là ai, mẹ kể: “Là người đi rất nhanh.” Tôi không tức. Mẹ cũng không cười. Cuộc sống là vậy: có những người đi qua như người quét lá. Tôi yêu mẹ bằng cách học giỏi, đi làm thêm sớm, ít đòi quần áo, tự vá gấu váy bằng chỉ trắng. Lần đầu dẫn Khang về, mẹ đặt lên bàn ba món: canh hẹ, đậu hũ sốt cà và trứng chiên. Khang ăn hết, khen ngon, mắt tôi ươn ướt.
Khang không phải con nhà giàu—anh là kỹ sư, cha mẹ anh là giáo viên nghỉ hưu, gia đình “trí thức” theo nghĩa tốt. Chỉ có chị Thảo—làm kinh doanh, quen kẻ có tiền—là lúc nào cũng có cái nhìn như săm soi tem niêm phong. Chị cầm quyền trong nhà theo kiểu ai nói to là người thắng. Ngày tôi ra mắt, chị hỏi: “Em gái học gì, lương bao nhiêu, định khi nào mua nhà?” Tôi cười: “Em học xã hội, viết lách tự do. Nhà thì tụi em sẽ dành.” Chị nhếch môi, tiếng “ừ” rơi xuống nền nhà như hạt ngô khô. Tôi biết trong mắt chị, chúng tôi là người đang bắc ghế leo tường.
Mẹ biết hết. Mẹ bảo: “Cái ghế nào cũng đứng được, miễn đứng vững.” Tôi tin.
Có lần, tôi đi làm về, thấy mẹ ngồi đếm một xấp sổ tiết kiệm. Mẹ không giấu tôi. “Tiền cô để dành,” mẹ bảo, dùng đại từ “cô” như bình thường. “Chừng nào con cần cưới xin, cô lo phần tiệc. Đỡ cho nhà trai mệt.” Tôi bật cười: “Mẹ ơi, mình làm được đâu mà to gan vậy?” Mẹ đưa tay chạm má tôi: “Cô không to gan. Cô… trả ơn.”
“Ơn gì?”
Mẹ nhìn ra ngoài cửa, nơi có vệt nắng như sợi chỉ vàng vắt qua chậu cây: “Ơn những người từng đối xử tử tế với cô. Ơn những người từng đối xử không tử tế—nhờ họ, cô học cách đứng yên.”
Mùa mưa năm trước, mẹ nhận dọn nhà theo giờ cho một biệt thự ở quận 7—nhà của một người phụ nữ tên Hồng. Nhà lớn, sân gạch đỏ, trong phòng khách treo bức tranh sơn dầu một nhành bông cúc khô. Mẹ kể, có một buổi tối, cô chủ nhà đi vắng, ông chủ—cha của Khang—bị tụt huyết áp ngất trong phòng sách. Mẹ gọi xe cấp cứu, ngồi ở phòng chờ tới nửa đêm. Chị Thảo chạy vào, thấy mẹ mặc đồng phục màu tím than ngồi trên ghế, hỏi khô khốc: “Cô làm gì ở đây?” Mẹ nói: “Tôi kéo cửa sổ.” Câu trả lời khiến người ta cứng họng vì nó vừa thật vừa vô nghĩa. Sau đó, mẹ vẫn chấm công đều.
Một tuần sau, tôi gặp nhà Khang ở quán cà phê. Mẹ không tới. Tôi thấy chị Thảo liếc móng tay sơn đỏ, hỏi: “Mẹ em làm ở đâu?” Tôi trả lời thật: “Dạ, mẹ em làm giúp việc theo giờ.” Chị cười: “Cần gì nói ‘theo giờ’. Giúp việc là giúp việc.” Tôi im. Khang gõ muỗng vào ly, nói: “Chị đừng nói kiểu đó.” Chị nhướng mày: “Anh bênh thì anh cưới giùm đi.”
Chuyện trôi đi như một hòn đá chìm nhẹ. Tôi không kể cho mẹ. Nhưng có lẽ mẹ biết. Mẹ luôn biết những điều tôi không nói.
Trên sân khấu, MC mở phong bì đầu tiên mẹ đưa. MC nhìn thoáng, rồi ngẩng lên, ngỡ ngàng:
“Thưa quý vị… Đây là… hóa đơn thanh toán toàn bộ chi phí đãi tiệc, chụp ảnh, trang trí và phí thuê hội trường hôm nay… đứng tên người thanh toán là… bà Nguyễn Thục—mẹ cô dâu.”
Tiếng xì xào bắn lên như nước sủi ở đáy nồi. MC lật mặt sau: “Kèm theo là thư của Tổng quản lý khách sạn… ‘Kính gửi bà Nguyễn Thục, xin xác nhận bà là đối tác ưu đãi hạng Titan của chuỗi. Chúng tôi hân hạnh phục vụ tiệc cưới của con gái bà theo gói tài trợ trọn gói…’”
Chị Thảo cười khẩy: “Thì sao? Có tiền thì trả tiền. Cũng là tiền tụi tôi đã chuyển qua chứ gì.” Mẹ nghiêng đầu, cười nhỏ: “Không. Tiền của tôi và… những người phụ nữ mặc đồng phục tím than như tôi.”
Mẹ bảo MC phát phong bì thứ hai cho bàn nhà trai. Cha Khang mở. Trong đó là một tờ giấy A4, nét chữ mực xanh nghiêng đều, có đóng dấu đỏ: “Giấy biên nhận—Ngày… Tháng… Năm…, ông Võ Thành, nhận của bà Nguyễn Thục số tiền… để trả lương công nhân xưởng in và đóng tiền bảo hiểm xã hội còn nợ. Cam đoan hoàn trả trước ngày… Ký tên và điểm chỉ…”
Cha Khang nhìn chữ ký của mình, sắc mặt chợt đổi. Mẹ nói, giọng không cao hơn tiếng muỗi:
“Hôm đó, thầy mệt. Tôi có mặt vì tôi… kéo cửa sổ. Nghe chuyện, tôi mở cái ví mà mười năm làm người giúp việc tôi để dành. Không bao nhiêu. Nhưng đủ để xưởng không đóng cửa. Thầy viết giấy, tôi cất. Tôi không đòi, cũng không nhắc. Tôi nghĩ, người ta khi đi qua một khúc hẹp, nếu có người vớt, nhớ hay quên là quyền người ta. Tôi giữ giấy lại, không phải để đòi, mà để… nhắc tôi đừng kiêu. Rồi bữa nay, tôi mang lên đây không phải để làm thầy ngượng. Tôi mang lên… để xé.”
Mẹ đưa tay nhận lại tờ giấy, gấp vào gấp ra như gấp một chiếc thuyền giấy cho con nít, rồi xé đôi. Tiếng giấy rách rất nhỏ mà vang xa. Tôi thấy cha Khang đứng bật dậy, cúi người thật sâu về phía mẹ. “Chị Thục…” Ông nghẹn, giọng run. “Tôi… xin lỗi, và cảm ơn.”
Chị Thảo đứng sững một nhịp, mặt như mặt người vừa bị cơn gió làm rơi chiếc mũ, tay loay hoay chụp vào khoảng không.
MC đưa phong bì thứ ba cho chị Thảo. Chị nhận, ngón tay phủ lớp sơn đỏ run rất nhẹ. Bên trong là một bức ảnh chụp từ camera bệnh viện—góc hành lang mờ mờ. Một người phụ nữ mặc đồng phục vệ sinh lao công ngồi trên ghế nhựa, đầu gục lên hai tay, phía trước là bức tường gắn biển “Khoa Hồi sức”. Dưới ảnh kẹp một tờ giấy: “Thư cảm ơn—Bệnh viện … xin gửi lời cám ơn tới tình nguyện viên Nguyễn Thục, người đã thay người nhà trực đêm và chăm sóc bà Nguyễn Hồng trong tháng cuối đời…”
Hồng—tên mẹ Khang.
Cả hội trường im như pode gió. Chị Thảo ngẩng lên, đôi mắt bỗng lạc lối như mắt trẻ con lạc mẹ trong chợ. Mẹ nhẹ nhàng:
“Cô Hồng là người chủ nhà tôi dọn. Bữa cô bệnh nặng, nhà có bận. Tôi xin trực giùm vài đêm. Khi tôi thay áo đồng phục ra, cô nắm tay tôi, bảo: ‘Cảm ơn cô… vệ sinh’. Tôi cũng cảm ơn cô, vì nhờ cô mà tôi học được cách… lau những vết bẩn không ở trên nền nhà.”
Chị Thảo mím môi. Môi chị run. Tôi thấy chị—lần đầu tiên—như một người con gái mười lăm tuổi đứng ở sân trường ngày mưa, cái áo mưa mỏng rách chỗ vai, tay cầm phải một lọn tóc ướt, không biết nên làm gì.
Mẹ tiếp: “Cô không làm giúp việc một mình. Cô đi cùng một nhóm phụ nữ—tụi cô gọi là Nhóm Người Giữ Lửa. Cứ mỗi nhà tụi cô dọn, tụi cô góp lại một chút, rồi gửi ngân hàng. Dần dần, tụi cô có một quỹ nhỏ, giúp nhau khi đau ốm, giúp con đứa nào đi học, giúp… một xưởng in khỏi đóng cửa. Hôm nay, cô nhờ khách sạn dùng lại phần tiền đối tác của cô để đãi mọi người. Nếu ai có thấy ly rượu hôm nay ngọt hơn, đó là vì có mồ hôi mặn của mấy người giúp việc hòa trong đó.”
Một tràng pháo tay bất ngờ nổ ra từ dãy bàn phía góc—mấy người phục vụ mặc áo gile đen, những cô lao công trong khách sạn mặc áo tím. Tiếng vỗ tay lan dần, từ góc đến giữa, rồi lên sân khấu. MC nhìn mẹ như nhìn một ca sĩ hát nhạc không cần nhạc cụ.
Tôi nhớ một chuyện khác. Năm tôi mười bảy, mẹ đi làm về muộn, tay lạnh như đá. Đặt xuống bàn là một chiếc nhẫn vàng tây vỡ làm hai, gói trong tờ giấy ăn. Mẹ bảo: “Cô làm bể khi rửa, cô xin lỗi người ta, người ta bảo không sao, cô đem về hàn lại.” Mẹ đem tới tiệm vàng, người ta hàn cho, mẹ trả tiền. Sau đó, bà chủ nhà đưa lại: “Cô giữ lấy. Để làm tin.” Mẹ không lấy. Mẹ nói: “Tin thì để trong bụng, đeo ở tay hay rơi.”
Hôm nay mẹ đứng đó, giữ cái “tin” trong bụng mình mười mấy năm, mở ra một chút cho người ta nhìn, không để hạ nhục ai, chỉ để đặt lại chỗ cho những chiếc gối trên ghế.
Khang bước lên, đứng cạnh mẹ. Anh cầm micro. “Con xin phép nói thay cả nhà con,” anh nói, giọng khàn. “Mẹ Thục—cho phép con gọi vậy—là người đã đứng cạnh nhà con những lúc tụi con tưởng mình đứng được một mình. Con xin lỗi vì đã để mẹ nghe những lời không đáng. Con cảm ơn vì… cho con được cưới người con yêu mà không thấy mắc nợ gì ngoài tình thương.”
Khang quay sang chị Thảo. “Chị xin lỗi mẹ đi.” Anh nói rất bình tĩnh.
Chị Thảo nhìn mẹ. Mắt chị vẫn long lanh của người đang căng dây thun hết cỡ chưa biết có nên buông. Rồi dây thun đứt. Chị bước đến, khom lưng, giọng rơi ra như một hòn đá rơi xuống nước:
“Con xin lỗi.”
Mẹ đặt tay lên vai chị, nhẹ như chạm một con chim nhỏ: “Mình nói đủ rồi. Ăn đi kẻo nguội.”
Cả hội trường bật cười. Tiếng cười như mưa muộn.
“Còn một phong bì nữa,” MC nhắc. Mẹ nhận, không phát cho ai. “Cái này,” mẹ nói, “tôi gửi cho… con gái tôi.”
Mẹ nhìn tôi. Tôi bước lên. Sân khấu lúc ấy biến thành hiên nhà và một buổi chiều cuối năm. Mẹ đặt phong bì vào tay tôi. “Hồi môn của con,” mẹ nói, giọng bình thản như miệng sông lúc nước đứng.
Tôi mở. Bên trong là một sổ đỏ—giấy chứng nhận quyền sử dụng đất—một ngôi nhà nhỏ trong hẻm gần “Gió”—quán cà phê nơi tôi và Khang gặp gia đình anh lần đầu. Tờ giấy thứ hai là “Hợp đồng chuyển nhượng” ghi tên tôi và Khang là đồng sở hữu. Tôi nhìn mẹ, còn chưa kịp khóc, mẹ đã tiếp:
“Đừng khoe. Cô không tặng nhà vì muốn ‘trả đũa’ ai. Cô tặng vì cô biết, muốn hạnh phúc không ngủ ngoài hiên, phải có một mái thật. Con và Khang cứ cãi nhau thoải mái, nhưng cãi xong nhớ ngủ chung giường.”
Cả hội trường lại cười. Tôi thấy chị Thảo đưa tay chấm mắt. Cha Khang quay đi, tay ông run như người cầm muỗng canh nóng. Tôi chợt nhớ ra, ngoài những giấy tờ có đóng dấu đỏ, còn có những biên lai không in được: những đêm mẹ trực ở bệnh viện, những lần mẹ đưa tiền cho một xưởng in không phải của mẹ, những ngày mẹ bắt xe buýt từ quận 8 qua quận 7 chỉ để “kéo cửa sổ”.
Mẹ nói thêm: “À… còn một lá thư.” Mẹ lôi ra mảnh giấy nhỏ, gấp làm tư, đưa cho MC: “Phiền cậu đọc giùm, mắt cô giờ đọc chữ nhỏ khó.”
MC mở, đọc:
“Gửi chị Thục,
Hôm tôi vay tiền chị ở hành lang bệnh viện, tôi đã nghĩ mình là người tử tế biết ơn. Nhưng hóa ra tôi là người tử tế biết quên. Hôm nay, tôi xin phép nói một câu mà đáng lẽ phải nói từ lâu: Cảm ơn chị. Và xin lỗi chị—vì một đứa con gái của tôi đã học được từ tôi thói ‘biết quên’. Tôi sẽ dạy nó học lại—bằng cách im.
Ký tên: Võ Thành.”
Câu cuối cùng rơi xuống như một chấm câu. Không cần tiếng vỗ tay, vì tiếng ấy đã dùng nhiều. Chỉ còn tiếng muỗng gõ vào thành ly, tiếng ghế dịch nhẹ, tiếng người hắng giọng. Những âm thanh bé xíu như cát rơi xuống đáy cốc.
Buổi tiệc tiếp tục. Người ta ăn, uống, chụp ảnh. Người phục vụ múc canh, dọn đĩa, cười. Mấy cô lao công áo tím đi ngang bàn, tôi nghe người ta gọi “chị ơi” mà không có giọng trịch thượng. Có người ghé tai mẹ nói: “Cảm ơn chị thay cho tụi em.” Mẹ cười, nói: “Ơn ai thì phải tìm đúng người mà cảm ơn, tôi… chỉ góp một tay.”
Tôi dẫn mẹ vào phòng sau. Mẹ ngồi xuống ghế, tháo nhẹ đôi giày thấp gót. Bàn chân mẹ trầy một vết nhỏ, chắc vì gờ thảm. Tôi lấy băng cá nhân dán vào. Mẹ nhìn tôi, mắt trong như nước ở đáy chum:
“Con hỏi cô lần nữa nhé,” tôi nói, dùng cách gọi của mẹ. “Cô là ai?”
Mẹ cười: “Cô là người giúp việc. Đúng như lời con bé nói. Cô giúp người ta việc nhà. Cô giúp cửa sổ khỏi kẹt. Cô giúp người ta không quên những điều nên nhớ bằng cách không nhắc. Cô giúp con gái đứng vững trên đôi chân mình. Cô giúp con rể biết cúi đầu khi cần. Cô giúp con dâu người khác biết ngẩng mặt lên. Giúp việc—là làm những việc nhỏ cho người ta đi qua việc lớn.”
Tôi ôm mẹ. Vai mẹ nhỏ đến mức tôi sợ làm bể nếu ôm mạnh. Nhưng ôm rồi mới biết: nó cứng như một cục gỗ lim phơi nắng.
Đêm. Căn phòng tân hôn của khách sạn. Khang tháo cà vạt, ném lên ghế, nhìn tôi cười gượng: “Anh vừa thấy mình lớn thêm bảy tuổi trong một buổi tối.” Tôi cười, nằm xuống giường, kéo tay anh. “Mẹ nói cãi nhau thì cứ cãi, miễn… ngủ chung giường.” Khang gật như con nít được giao bài tập dễ.
Có tiếng gõ cửa. Tôi giật mình. Khang ra mở. Người đứng ngoài là chị Thảo. Chị ôm một túi giấy, mắt đỏ. “Có thể… cho chị năm phút?” chị hỏi.
Chị đặt túi xuống bàn. Lấy ra một xấp phong bì sáng bóng—loại phong bì chúc mừng in hoa văn sang trọng. Chị mở miệng, giọng khàn:
“Chị xin lỗi. Chị… có thứ này phải trả.”
Chị đổ phong bì ra. Bên trong là… những tấm séc và phong bì tiền mừng mà chị đã “giữ tạm” khi phụ MC đi qua từng bàn. Tôi và Khang sững. “Chị…” Tôi chưa kịp nói.
“Chị bảo đừng hiểu lầm,” chị nói thẳng. “Chị… vẫn tính để hết vào tài khoản của tụi em. Nhưng chị thích cái cảm giác đi qua các bàn, người ta đưa phong bì vào tay mình, chị thấy mình… quyền lực.” Chị cười khan, nước mắt lăn ra như ai mở vòi. “Tối nay chị học được bài mới: quyền lực là khi biết đưa đúng phong bì cho đúng người. Chị trả. Và còn cái này.”
Chị đưa thêm một phong bì khác. “Giấy hẹn khám tâm lý. Chị đặt cho chị. Mai chị đi. Chị không muốn con chị—cháu của chị—lớn lên học cái ‘biết quên’ của chị.”
Tôi nhìn chị. Lần đầu tiên, tôi thấy người đàn bà đứng trước mặt mình không phải là chị chồng, không phải là người từng nhìn mẹ tôi như cái xô lau sàn, mà là một người đang cố học lại cách đứng thẳng mà không dẫm lên ai.
“Còn nữa.” Chị hít sâu. “Hồi mẹ bệnh, em… xin lỗi mẹ gọi ‘cô vệ sinh’. Chị không nhận ra. Tối nay… chị nhớ. Cái bóng dáng đó, cái áo đó. Nếu ngày đó chị biết, chắc chị đã… ngồi xuống cạnh mẹ lâu hơn. Chị muốn xin phép… tuần sau mang hoa ra mộ mẹ, cùng ba. Nếu mẹ Thục cho.”
Tôi cười, nước mắt bật ra: “Mẹ Thục sẽ nói—cứ mang đồ ăn, đừng mang hoa. Hoa làm áy náy mấy người vệ sinh.”
Ba người chúng tôi cùng cười. Khang kéo ghế, rót nước. Chị đứng dậy, bỗng ôm tôi, thì thầm: “Chị mong ngày mai gặp mẹ Thục để nói… ‘cảm ơn cô giúp việc’—đúng chữ đó.”
Chị đi rồi, phòng lại im. Tôi nằm xuống, ngửa mặt nhìn trần, nhớ tiếng giấy rách nhỏ mà vang của tờ biên nhận nợ. Tôi bỗng hiểu ra, bất ngờ cuối cùng của ngày hôm nay không phải là việc mẹ có tiền hay có giấy tờ gì; không phải là mẹ đã từng cứu xưởng in, từng trực bệnh, từng làm đối tác của khách sạn; mà là bất ngờ này: có những phong bì được trả về đúng tay, và có những người biết bắt đầu lại bằng việc nhặt những chữ họ đã làm rơi.
Khang kéo tôi vào lòng. Ở đâu đó dưới chân tường, máy lạnh thở đều. Tôi nhắm mắt. Trong đêm, tôi nghe tiếng mẹ ở đâu đó ngoài hành lang, chắc đang dặn ai đó tắt đèn bớt để tiết kiệm điện, chắc đang hỏi ai đó “ăn chưa”, chắc đang nhắc người ta đừng quên đóng cửa sổ trước khi ngủ. Người ta hay nói, đàn bà nghèo nhiều khi chỉ có thể cho người khác bằng công việc. Mẹ tôi thì cho bằng cách làm công việc. Và đó là thứ ít ai kịp nhìn ra nếu không bị một câu nói chỉ thẳng mặt đẩy ra ánh sáng.
Sáng hôm sau, trước khi trả phòng, tôi đi qua sảnh. Mấy cô lao công áo tím đang đổi ca. Tôi đi chậm lại, chào từng người. Một cô hỏi: “Cô dâu tối qua ngủ được hông?” Tôi gật: “Được. Vì có người kéo cửa sổ.”
Cô không hiểu, cười hiền. Tôi bước ra hiên. Trời vừa tạnh, mái hiên còn rỏ nước từng giọt như mưa chưa muốn dứt. Tôi nhớ dải lụa trắng buộc trên micro đêm qua, bay nhẹ. Tôi nghĩ, có lẽ đời người cũng chỉ là bấy nhiêu: buộc lụa vào những thứ người ta nói để gió đừng làm nó quất vào mặt ai; và lúc cần, rút ra một tập phong bì—một lần—đặt ngang miệng cười của những kẻ quen nói lớn, để nhắc: nói nhỏ thôi, vì có người đang kéo cửa sổ.