×
×

Con dâu cũ đến chăm cháu ốm, 2 tháng sau lại vác bụng bầu tới ăn v-ạ, bố chồng nghe tin thì run như cầy sấy

Cái ấm siêu tốc réo lên như một thứ chim lạc bầy. Tôi nhấc nó xuống ngay khi hơi nước bắt đầu đọng thành giọt trên nắp. Ngoài phòng khách, thằng Bim—cháu nội tôi—ho đến rũ người. Nó sốt mấy ngày liền, phế quản kêu rít như cái ống sáo bịt một đầu. Ngân—con dâu cũ—ngồi bên giường chườm khăn, tóc xổ ra dính vào gáy ướt mồ hôi. Con trai tôi, Hải, phờ phạc ngồi tựa cửa sổ, mặt chìm trong ánh đèn vàng.

“Còn thuốc ho không, má?” Ngân ngẩng lên, hỏi nhỏ, như sợ đánh thức một cơn mưa.

“Tao vừa pha rồi. Để tao bón.”

“Để con. Bé quen tay con.”

Giọng nó vẫn như trước ngày nó gọi tôi bằng “má”, khác một điều là cái cách gọi ấy bây giờ đặt trong dấu ngoặc kép vô hình, như khi người ta chép lại một câu đã nhạt mực. Một năm trước, tụi nó ly hôn. Tôi bật cười khan mỗi khi nhớ lại mấy con chữ “thuận tình”. Thuận tình là cách người ta rút ghim một quả lựu đạn mà không nghe tiếng nổ. Tiếng nổ, chắc để dành cho những ngày sau.

Tuần đó, Ngân dọn tới nhà tôi ở. Hải ở ngoại tỉnh vừa về, công ty còn chồng việc; nó ở, nó đi, nó như một người treo áo trên lưng ghế rồi lại khoác vào, không bao giờ buông hẳn. Còn thằng Bim, thân nhiệt cứ nhảy như con dế nhảy theo bóng tay người. Đêm nào cũng có lúc 39,5. Tôi đặt ghế sát giường, Ngân ngồi đối diện. Tôi đưa cho nó cái chăn mỏng, nó đắp qua gối, chợp mắt, tỉnh giấc vì tiếng ho của con, lại xốc đứa nhỏ lên, vỗ nhẹ lưng. Lòng bàn tay nó, tôi thuộc.

Ông nhà tôi, ông Thịnh, mỗi lần nghe tiếng ho là lại bật dậy, lục cục đun nước, pha trà gừng. Ông run tay, cái muỗng chạm thành cốc kêu leng keng. Tôi nhắc khẽ: “Ông đừng run như cầy sấy vậy, tràn bây giờ.” Ông cười gượng, xua xua tay như gạt một con muỗi không có thật.

Có đêm, Ngân bật dậy, lao vào nhà tắm nôn khan. Tôi đứng ngoài cửa, hỏi: “Xoay bụng hả con?” Nó bảo: “Dạ, do thức đêm.” Tôi rút cái thau, đưa. Nó lắc đầu, cười méo: “Không sao.”

Ngày thứ bảy, thằng Bim hạ sốt. Nó ngủ được một giấc dài. Ngân thu dọn đồ, gỡ cái khăn buộc tóc vắt trên ghế, nói: “Con về nhà trọ kẻo hết phép. Con cảm ơn má.” Nó đứng lặng một nhịp. Tôi chợt có cái cảm giác như nhìn ai cột dây giày mà cái nơ cứ trượt. Tôi muốn buộc giúp, mà tay tôi lớn quá.

Lúc Ngân dắt xe ra ngõ, ông Thịnh đứng nép trong cửa, không chào, chỉ nhìn. Tôi thấy đầu ngón tay ông run, in một dấu ẩm lên miệng cốc. Khi cánh cổng đóng, tiếng ho thằng Bim đỡ, còn tiếng chân ông từ bếp lên phòng lại lộc cộc như bậc thang cũ.

Hai tháng sau, đúng buổi chiều đổ mưa, Ngân đứng trước cổng. Nó không bấm chuông. Nó gõ—ba tiếng, rồi ngừng, rồi hai tiếng. Thằng Bim đứng trong cửa kính, hét: “Mẹ!” Tôi chạy ra. Chưa kịp mở khóa, tôi đã thấy điều đầu tiên: cái bụng.

Không phải bụng ợ hơi vì uống nước mía, không phải cái phồng lên của áo trong. Là cái bụng của tháng bốn, năm. Đứa nhỏ thứ hai của tụi nó? Tôi mở cổng.

Ngân bưng bụng vô, ngồi phịch xuống ghế dài nhà trước, tay quệt nước mưa trên mặt. Nước mưa chảy từ tóc nó xuống cổ, xuống cái xương quai xanh nhô như dấu phẩy. Nó không khóc, nhưng cái im lặng của nó ướt như máng tôn.

“Tới ăn vạ hả?” Tôi hỏi, mệt đến nỗi tiếng cộc lốc.

“Dạ,” nó nói nhỏ, không chống. “Con tới ăn vạ.”

Hải từ sau bếp đi ra, đứng lại, nhìn cái bụng, mắt thoảng một vệt gì như ai quệt phấn. Nó kéo ghế, ngồi xuống như ngồi chờ xe bus. Ông Thịnh đứng chỗ cột hiên, tay lại run, nhưng không xua muỗi nữa.

“Tui hỏi thiệt,” tôi nhìn thẳng Ngân. “Cái bụng này là… của nhà này hả?”

“Dạ,” nó ngẩng lên, mắt thẳng. “Của nhà này.”

“Tức là của Hải?”

Ngân nhìn qua Hải. Nó im.

Tôi hít một hơi. Mùi cá kho từ bếp nổi lên, mặn. Tôi chống tay vào gối, nói chậm từng tiếng: “Con gái à… tụi bây ly hôn rồi.”

“Con biết.”

“Rồi bữa nay vác bụng tới… ‘ăn vạ’… con muốn cái gì?”

“Con muốn má nói một câu,” Ngân đáp, giọng vẫn mềm. “Rằng đứa nhỏ này có thể mang… họ nhà mình.”

Trên trán tôi có gì đó giật giật. Tôi nghe tiếng ông Thịnh bật khẽ: “Ối…”

Hải lên tiếng, thật đột ngột: “Má, đây không phải… như má nghĩ.”

Tôi quay qua: “Vậy là sao?”

Nó nhìn vào cái ly thủy tinh trơn: “Con… không có khả năng.”

Câu nói rơi xuống nền như cái thìa rơi vào tô canh. Tôi ngơ. Tôi biết đàn ông, cái chữ “không có khả năng” này không dễ. Tôi thốt: “Từ hồi nào?”

“Từ trước cưới,” Hải nói. “Con đi khám. Bác sĩ bảo… khó. Con giấu. Con ngu.” Nó cười, không có răng.

Tôi quay về phía Ngân. Nó gật, thay câu giải thích. “Thằng Bim là thụ tinh nhân tạo,” nó nói bình thản như một bác sĩ đang đọc một tờ kết quả. “Bằng mẫu hiến nặc danh. Mấy năm trước… vợ chồng con muốn có thêm—trước khi… đứt—tụi con có lưu thêm phôi. Sau này, con… dùng cái phôi còn lại. Con chọn dùng cùng một mẫu hiến, để hai đứa là anh em cùng dòng.”

Ông Thịnh bấu vào cột hiên. Tôi nghe móng tay ông cọ vào gỗ một tiếng rất nhỏ, như một con dế cắn lá. Hải thở dài: “Hôm nay, Ngân tới… không phải để đòi nhà mình gì hết. Ngân tới… để xin một chữ.”

Tôi cứng người: “Một chữ gì?”

“Họ,” Ngân nói. “Con không cần giấy hoặc tiền. Con chỉ cần má cho phép con… đặt họ cho con như cũ. Để tụi nhỏ khỏi bị hỏi ‘sao anh họ này, em họ kia’. Con không muốn nó mang cảm giác lạc xe ngay từ bến.”

Tôi ngồi phệt xuống ghế. Vì sao nó nói “ăn vạ”? Vì ở nhà trọ của nó, hàng xóm đã xì xào. Vì người ta hay xì xào bằng bụng rỗng.

Hải cởi khuy áo, cài lại, như đang học buộc dây giày. Ông Thịnh… run nhiều hơn. Một giọt nước chảy từ thái dương ông xuống mép. Tôi với tay lấy cái khăn trên ghế, đưa. Ông không nhận. Ông chống tay định đi vào, rồi đứng lại, giọng khàn như cái dây đàn đã lâu không chỉnh: “Để tôi… pha ấm trà.”

Tôi nói rất khẽ, như đặt một cái chén sứ xuống bàn: “Vào đi, ông. Để tôi nói với tụi nhỏ.”

Khi ông vừa khuất, tôi quay lại phía Ngân. “Tại sao con không nói chuyện này sớm hơn?” Tôi hỏi, giọng đã mệt hơn giận.

Nó nhìn cái bụng, xoa một đường: “Vì con sợ… tự ái của đàn ông.” Nó liếc qua Hải, cười mím. “Con sợ nói sớm, tụi con đã đứt vì câu chữ, không phải vì hết thương.”

Hải ngả lưng ra ghế, nhắm mắt một giây: “Má… con ngu thiệt.” Nó mở mắt, nhìn tôi. “Con không xứng trách ai.”

Tôi chỉ tay ra bậc thềm: “Còn cái chữ họ… má cần… thời gian.” Tôi nói tới đó thì thấy cánh cửa bếp bật mở. Ông Thịnh bước ra, không bưng trà, trên tay là một tờ giấy gấp làm tư, vàng như một chiếc lá khô ép lâu ngày giữa hai trang sách.

Ông đứng ngay ngạch cửa, giọng dẹt: “Cái này… chắc phải nói.”

Tôi biết tờ giấy ấy. Tôi từng thấy ông lấy ra nhìn, rồi lại bỏ lại. Ngày cưới của Hải, ông cầm rồi bỏ. Hôm Bim nhập viện, ông cầm rồi bỏ. Tối Ngân về nhà trọ sau tuần ở đây, ông cầm rồi bỏ, tay run như cầy sấy — tôi cá là cái run ấy bắt đầu từ đêm đó.

Ông đưa tờ giấy cho tôi. Tôi không mở. Tôi hỏi: “Cái gì trong đó?”

“Cái mã,” ông đáp khẽ.

“Mã gì?”

“Mã người hiến.” Ông ngước nhìn tôi. Mắt ông đen như một cái nút áo cũ.

Lưng tôi lạnh buốt như ai mở cửa tủ lạnh. “Ông…” Tôi nhìn giữa ông và Ngân. “Ông nói cái gì?”

Ông Thịnh ngồi xuống mép ghế như một người ngồi trên lưng thuyền nhỏ. “Hồi còn sinh viên,” ông nói, giọng đều như đọc báo, “tôi có đi hiến mẫu—để lấy tiền học và… vì người ta nói giúp được ai đó. Hồi xưa, mấy cái đó chưa chặt như bây giờ. Tôi giữ cái biên lai có mã. Tôi quên. Tôi tưởng cuộc đời mình dày rồi, mấy tờ giấy mỏng kia rách lâu. Nhưng… bữa Ngân ở đây một tuần, con Bim ốm, Ngân lấy túi hồ sơ khám ra bàn—tôi thấy cái mã trên góc tờ giấy của phòng khám của nó giống. Tôi… điên người. Tôi chạy tới phòng khám hỏi. Họ không nói. Tôi… run như cầy sấy từ bữa đó.”

Hải đứng bật dậy: “Ba nói… cái mã trên hồ sơ Ngân… trùng mã hiến của ba?”

Ông gật, như gật trước một án phạt. “Không phải trùng nguyên vẹn. Nhưng… đủ để người nào từng đi qua cái con đường đó thấy một khúc gạch quen. Tôi… rình năm chữ đầu. Trùng. Tôi… sợ. Tôi đã xin họ… xác nhận. Họ không được phép. Tôi về… tôi run.”

Ngân ngồi thẳng dậy. Tay nó đặt lên bụng chặt như giữ một cái chén sứ khỏi rơi. Mặt nó trắng như đầu tăm. Hải lắp bắp: “Vậy… thằng Bim… đứa trong bụng… là…”

“Là… theo nghĩa ADN… mang nửa của tôi,” ông Thịnh nói, như đặt một miếng đá lạnh lên bàn gỗ, nó nứt ra nhưng không vỡ. “Còn theo nghĩa… đời sống… là cháu nội tôi. Là con của tụi bây. Là… của nhà này.”

Không ai nói. Chỉ có tiếng nước trong cái ấm siêu tốc sôi chậm lại rồi lịm tắt. Bên ngoài, mưa đã thôi gõ.

Tối đó, tôi nằm mà mắt không chịu khép. Tôi đứng dậy, mặc áo, đi bộ ra đầu hẻm bắt xe tới phòng khám Ngân hay vào. Tôi không nói cho ai. Lễ tân cười lịch sự: “Cô cần gì?” Tôi đưa tờ giấy biên lai vàng của ông Thịnh. “Cô cần biết cái mã này… có trùng với mã… người hiến trong hồ sơ bệnh nhân kia không.” Tôi không nói tên Ngân.

“Dạ… theo quy định, tụi con không cung cấp thông tin người hiến,” cô nói, giọng mềm nhưng chặt.

“Tôi không cần tên người hiến,” tôi nói, gằn chỗ cần gằn. “Tôi cần biết… cái mã có trùng. Vì nếu trùng, đời tôi cần chuẩn bị một số thứ.”

Cô lễ tân nhìn tôi như nhìn một người xin mưa trong phòng máy lạnh. Tôi ngồi trên ghế nhựa, chờ. Một bác sĩ nam khoảng bốn mươi ra, đưa tôi cốc nước. “Cô… có thể cho con biết cô cần chuẩn bị gì?” anh hỏi.

“Tôi cần chuẩn bị… một bức tường,” tôi đáp. “Để gió khỏi thổi tung nhà tôi.”

Anh gật, như hiểu. Anh ngồi xuống bên, giọng thấp: “Về nguyên tắc, chúng tôi không thể xác nhận. Nhưng… con có thể nói điều này: Cùng một mã hiến có thể được dùng cho nhiều ca thụ tinh nếu người hiến cho phép và mẫu đạt chất lượng. Việc cô nói… không vô lý. Và nếu điều đó đúng, thì điều con muốn nói là… tất cả diễn ra đúng quy trình, đúng luật.”

“Tôi không hỏi đúng hay sai luật,” tôi cười mệt. “Tôi hỏi… phải làm sao để trong nhà không có người run như cầy sấy thêm mấy tháng.”

Anh im lặng. Rồi anh chậm rãi: “Cô có thể… viết một lá thư. Dặn lại. Không cần mở bây giờ. Khi nào cần—vì lý do y khoa hoặc vì lương tâm bắt buộc—mở.”

Tôi gật. Tôi đi về. Tới ngõ, tôi thấy đèn nhà tôi sáng vàng, như người ta đặt một cốc mật ong lên bậu cửa.

Sáng, tôi nấu nồi canh chua cá lóc, kho thêm nồi thịt ba chỉ. Tôi bày ra, gọi: “Vô ăn.” Hải ngồi, Ngân ngồi. Ông Thịnh bước chậm, tay bấu vào lưng ghế như bấu vào một câu chuyện.

Tôi múc cho mỗi đứa một chén canh, rắc lên mấy cọng ngò gai. Tôi nói: “Tối qua, tôi tới phòng khám.”

Hải ngẩng đầu. Ông Thịnh để muỗng xuống. Ngân ngồi thẳng.

“Tôi không hỏi tên ai. Tôi chỉ hỏi… có khả năng trùng mã,” tôi nói. “Tôi nghe… là có thể. Nhưng… điều mà bây giờ tôi muốn hỏi tụi bây: tụi bây có muốn… làm gia đình không?”

Hải mở miệng, khép lại. Ngân đặt tay lên bàn, không nhìn bụng nữa, nhìn thẳng tôi: “Má… con… còn thương.”

Hải quay qua Ngân, mắt nó có một vệt ướt tôi ít thấy ở con trai. Nó gật. “Tụi mình… chia tay vì… con ngu và con hèn,” nó nói. “Nếu… còn cơ hội… con muốn ở đây. Không vì cái mã nào hết. Vì… con đã học cách nói sự thật.”

Tôi chỉ ông Thịnh: “Còn ông? Ông có còn run nữa không?”

Ông cười, cái cười như dây đàn được lên lại: “Có. Nhưng… tôi muốn run khi bế cháu, không phải khi đi ngang phòng khám.”

Tôi gắp miếng cá bỏ vào chén Ngân: “Ăn đi. Rồi… nói chuyện cái chữ họ.”

Ngân ho khẽ: “Con xin… giữ họ nhà mình cho hai đứa. Không phải để che ai. Mà là để tụi nhỏ đứng chung một hàng khi điểm danh.”

Tôi gật: “Tao ký.”

Hải nhìn tôi, mắt sáng như bóng đèn vừa thay. Nó quay qua ông Thịnh, bước qua một khoảng cách mà mấy năm nay nó cứ đi vòng, đặt tay lên vai ba nó. Ông không rụt lại. Bàn tay con và cái vai cha chạm nhau, tôi nhìn thấy có một cái dây gì đó được nối lại, không phải bằng máu, mà bằng… cách hai người đàn ông đứng yên cạnh một nồi canh chua.

Ngân không về trọ nữa. Nó “ăn vạ” thêm một tuần ở nhà tôi, theo nghĩa nó nói đùa: “Con ăn cơm, ngủ ké, khóc ké.” Tôi cười: “Ờ, ăn vạ kiểu này tao chịu.” Tôi dọn lại căn phòng nó từng ở. Tối, tôi nghe tiếng nó thở đều như con mèo no. Hải dọn vô phòng cũ của nó, không đóng cửa. Ông Thịnh… không còn rớt muỗng. Tay ông vẫn run, nhưng cái run ấy bớt sợ, giống cái run của người già khi đứng trước một đứa nhỏ mới biết cười.

Một tối, Ngân lấy cái túi hồ sơ ra, đặt lên bàn. “Má coi nè,” nó nói. Trên góc tờ giấy, mã người hiến hiện ra như một dãy nhà quen trong một con hẻm lạ: 7K-… Tôi nhìn dãy chữ. Tôi đã thuộc. Tôi ngẩng lên, gặp ánh mắt ông Thịnh. Ông gật nhẹ. Không ai nói thêm. Tôi cầm bút, mở cuốn sổ tay, viết mấy chữ, xé ra, gấp làm tư, bỏ vào phong bì, dán lại, ghi ngoài: “Mở khi có lý do y khoa hoặc khi đứa trẻ muốn biết.”

Tôi để phong bì vào ngăn tủ trên, nơi cất giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu—những thứ giấy tờ cho phép người ta bước qua cửa các khung của xã hội.

Tin chúng nó hàn gắn không nói ra, nhưng hàng xóm chẳng lạ. Người ta thấy Hải buổi sáng đưa Ngân đi khám, chiều chở thằng Bim đi học võ, đêm treo cái quần áo mưa của hai người lên cùng một móc. Mùi mưa dính vào vải, phơi lên thành mùi nắng. Tôi đi chợ, bà bán cá nháy mắt: “Con dâu… cũ giờ thành con dâu… mới hả chị?” Tôi nhún vai: “Nó ăn vạ, tui chịu.”

Ông Thịnh bắt đầu tập cầm ly bằng hai tay. Tôi nói đùa: “Ông… khỏi run như cầy sấy nữa.” Ông đáp: “Tôi run như cầy… đang chơi.” Tôi bật cười. Tiếng cười của tôi, tôi nghe như tiếng muỗng chạm đáy chén sứ.

Một buổi chiều, Hải dẫn thằng Bim tới phòng khám kiểm tra tổng quát. Bác sĩ hỏi chuyện di truyền, Hải nói thẳng. Tôi nghe Ngân kể lại, còn cười: “Anh ấy nói câu ‘con không có khả năng’ mà không cúi đầu.” Tôi cười: “Cúi đầu để húp canh, không cúi để xấu hổ.”

Ngày làm giấy khai sinh cho đứa trong bụng—mấy thủ tục “đặt trước tên”—tôi đi cùng. Cán bộ hỏi: “Tên cha, tên mẹ?” Hải nhìn Ngân, Ngân nhìn Hải. “Tên cha… Hải,” Ngân nói, không ngập ngừng. “Tên mẹ… Ngân. Họ cháu… họ Nguyễn,” tôi nói, giọng chắc như đóng cọc. Cán bộ ngẩng lên, cười: “Gia đình thống nhất là được.”

Khi ra khỏi Ủy ban, trời mưa lắc rắc. Tôi che túi hồ sơ bằng cái áo mưa mỏng, nghĩ: có những giấy tờ người ta làm để che mưa. Có những giấy tờ người ta cất đi để che gió. Phong bì tôi để trong tủ thuộc loại thứ hai.

Đêm Ngân chuyển dạ, ông Thịnh ngồi ngoài hành lang, hai tay đan vào nhau, ngón trỏ ấn vào mu bàn tay kia đến trắng. Tôi ngồi bên, khoác cái áo len cũ. Hải đi đi lại lại như con ong dở tổ. Thằng Bim ngủ gục trên đùi tôi, miệng chảy một vệt nước dãi trong suốt.

Một cô hộ sinh mở cửa: “Người nhà chị Ngân đâu?” Tôi và Hải bật dậy. “Da kề da nhé.” Tôi đẩy Hải vào. Cửa đóng. Tôi tựa lưng vào tường. Ông Thịnh nhìn tôi, như hỏi: “Bây giờ… run được chưa?” Tôi gật. Ông cười.

Một lát sau, tiếng khóc trẻ sơ sinh bắn ra như một sợi dây đàn bật. Hải bế đứa nhỏ ra, mắt đỏ hoe. “Con gái,” nó nói, giọng lạc. “Tên… bà ngoại đặt đi.”

Tôi đặt tay lên trán đứa bé. Trán nó mỏng như một tờ giấy mới xé khỏi vở. Tôi nói: “Tên con là An. An như cái mà nhà này đi đường vòng mới tới.”

Ông Thịnh đưa ngón tay trỏ ra, đứa nhỏ nắm. Nắm chặt. Ông run. Nhưng lần này, tôi thấy cái run ấy… đẹp.

Một tuần sau, nhà đầy người. Người ta tới thăm em bé, tặng bỉm, sữa, những lời chúc. Ai cũng nói “con bé giống ba nó”, rồi lại cười “giống mẹ nó”, rồi lại: “giống ông nội cái trán”. Tôi đứng bếp, luộc mấy quả trứng gà, mùi lá chanh bay lên. Ông Thịnh bế An, mắt dõi theo từng hơi thở nhỏ của nó. Hải ngủ gục trên ghế, Ngân ngồi tựa cửa, tóc búi cao, mệt mà sáng.

Đêm, khi nhà im, tôi mở tủ, rút phong bì. Tôi ngồi vào bàn, viết lên bìa một dòng nữa: “Nếu mở vì lý do y khoa, xin nhớ đóng lại bằng thương. Nếu mở vì tò mò, xin cất đi cho đến khi bản thân đứa trẻ đủ lớn để tò mò.”

Tôi dán keo. Tôi đặt lại phong bì lên xấp sổ đỏ, giấy khai sinh, giữa những thứ giấy có con dấu đỏ rõ ràng. Phong bì này không có con dấu nào, chỉ có mấy dấu tay ẩm của tôi, của ông Thịnh, chắc còn mùi canh chua hổi hổi.

Tôi bước ra phòng khách. Ông Thịnh ngủ ngồi, tay vẫn giữ An như giữ một cái bát con bằng sứ. Hải đắp chăn qua người Ngân. Trên tường, cái đồng hồ kêu tích tắc, không vội.

Có người sẽ bảo câu chuyện này rối rắm. Nhưng đời ai mà không có những đoạn đi đường vòng? Đứa bé đến nhà tôi bằng đường vòng. Con gái tôi—con dâu cũ—trở lại nhà tôi bằng đường vòng. Con trai tôi học cách làm đàn ông bằng đường vòng. Còn chồng tôi… lâu nay ông run như cầy sấy, hóa ra vì ông đi đường vòng từ một cánh cửa phòng khám tới cái ghế bập bênh bế cháu. Đến hôm nay, cái run ấy tìm được chỗ để đứng. Nó đứng yên trên một bàn tay bé tí.

Tôi thổi tắt ngọn nến thờ, kéo cửa sổ lại, kiểm tra chốt. Mưa đêm hắt nhẹ vào mép hiên, mùi đất ướt ngọt như một lời xin lỗi. Tôi tự nhủ: mai mình mua thêm lá gừng. Biết đâu ông lại run khi xách nôi.

Và nếu một ngày nào đó, con bé An lớn lên, gõ cửa tôi, hỏi: “Bà ơi, con đến đây bằng đường nào?”—tôi sẽ mở tủ, lấy phong bì dán keo, đặt vào tay nó. Tôi sẽ nói: “Con đọc đi. Rồi con gấp lại, dán lại, cho người kế tiếp đọc khi đến lượt. Còn bây giờ, con ngủ đi. Nhà này đủ gió cho mọi đường vòng.”

Related Posts

Our Privacy policy

https://quangnam247.com - © 2025 News