×
×

Tháng nào cũng chu cấp cho vợ cũ nuôi con, tôi không ngờ 2 đứa đều không phải con mình

Tôi ký tên ba lần vào ba ô vuông trên tờ “Đồng ý xét nghiệm người nhà”. Mùi cồn và mùi nhựa mới của ghế nhựa chảy thành một lớp sương mỏng trên đầu lưỡi. Cô điều dưỡng hỏi lại cho chắc:

“Chú là… gì của bệnh nhân?”

Tôi nhìn qua cửa kính, nơi thằng Duy—hai mươi bảy tuổi, vai rộng, tóc cắt cao—nằm quay nghiêng, dây truyền chạy từ tay. Trên bàn cạnh giường, một hộp cơm trắng cá thu chiên tôi mang vào đã nguội. Tôi nói khẽ:

“Ba.”

Cô ấy gật, ghi vào ô “mối quan hệ: cha ruột”, đưa tôi cây bút. Bên cạnh, một tờ giấy khác—“Tư vấn ghép tủy”—bôi đậm mấy chữ “huyết học”, “tương hợp”. Bác sĩ bảo có thân nhân cùng huyết thống thì cơ hội sẽ cao. Tôi là người đầu tiên đăng ký. Nhi—chị nó—đang chạy từ công ty qua.

Tôi đưa tay cho cô điều dưỡng, kim chích vào tĩnh mạch một cái đau nhỏ như bị kiến cắn. Máu tôi chảy vào ống, đỏ như một dòng sông mới.

Trên tường đối diện, có tấm poster in hình một gia đình bốn người: cha mẹ ôm hai đứa bé, caption ghi “Gia đình không chỉ là nơi ở, mà là nơi tương thích”. Tôi bật cười thầm. Mười sáu năm trước, tôi đã ký một tờ giấy khác: “Chuyển giao toàn bộ tài sản chung”—nhà, sổ tiết kiệm, cái xe máy—cho vợ cũ. Hồi ấy, tôi viết câu “Gia đình là nơi người còn lại cần được bình yên” trên phong bì, như một cách cắt lửa.

Hồi ấy, tôi nghĩ mình ra đi để hai đứa nhỏ được yên. Thật ra tôi cũng được yên—yên với trách nhiệm gói vào từng tháng chuyển khoản, yên với vai người đàn ông dọn ra xóm trọ cuối phố, tối cho mèo hoang ăn, sáng chạy xe ôm. Tôi quen được tiếng tự do ăn kèm tiếng vắng.

Kim rút ra, miếng bông trắng dán lên. Cô điều dưỡng cười nhẹ:

“Anh ở lại chiều lấy kết quả tư vấn nhé.”

Tôi gật. Tôi đứng tựa vào tường, nhìn ống máu của mình đăng ký tên, nằm cạnh ống của Duy. Tôi bỗng thấy nơi nào đó trong tôi ấm lên như một viên đá dưới nắng.

Tôi và Lan cưới nhau hồi tôi hai mươi bảy. Nhi ra đời sau đó một năm. Rồi Duy. Nhanh như người ta gieo hai hạt bên bậu cửa. Những năm đầu, nhà chật, tiền ít, nhưng tiếng cười rộn như bột nở.

Tôi mở xưởng mộc nhỏ. Lan làm kế toán. Tôi đi sớm về khuya, dính mùi gỗ, mùi sơn. Lan ôm con, mùi sữa, mùi nước giặt. Thời gian gấp, hai đứa trẻ lớn lên bằng những “mai tính”. Rồi hai chữ khác đến nhanh hơn dự tính: “ly hôn”.

Không phải vì ai phản bội ai (hoặc ít nhất tôi đã tin vậy). Bọn tôi cãi nhau vì mọi thứ có thể cãi: tiền học thêm, cái bếp ga, chuyện mẹ tôi nói Lan không biết nấu canh cua, chuyện Lan bảo tôi quên ngày sinh nhật của con. Những câu cãi ngày một dày, như mưa xủ bạt. Đến một hôm, tôi về trễ, tìm trong giỏ đồ một cái áo sơ mi sạch để đi đám cưới đứa thợ—không có. Lan gấp quần áo và đặt một phong bì lên trên cùng. “Làm cho xong,” cô nói. “Em không muốn con nghe thêm tiếng lớn tiếng.”

“Chia làm đôi,” tôi bảo.

“Không,” cô nói, mắt không nhìn, giọng rất thấp. “Anh cứ đi. Để nhà cho con.”

Tôi mang hồ sơ đến văn phòng luật sư bạn tôi. Anh ta ngó qua, lắc đầu: “Mày không giữ phần nào à?” Tôi lắc: “Tao giữ phần tao: thằng tao.” Anh ta cười buồn: “Đàn ông sĩ diện lắm. Mày có chắc?” Tôi ký. Tay không run.

Từ đó, tôi dọn ra cái phòng trọ cuối phố, chỗ có hàng rào bông giấy, lụa đỏ phất phơ như cờ. Mỗi tháng, tôi chuyển tiền đều như chuông nhà thờ. Lan không bao giờ đòi thêm. Tôi rất ít gọi điện. Tôi đi dự họp phụ huynh đứng sau cùng. Tôi mua quà sinh nhật đặt trước cửa rồi đi.

Bạn tôi bảo: “Mày dở hơi. Không gì buộc mày làm thế.” Tôi cười: “Có. Hai đứa nhỏ.”

Tôi không hỏi Lan có người khác chưa. Tôi không hỏi hai đứa biết không. Tôi không hỏi vì sợ nghe. Có những câu hỏi như những cái móc—đưa vào sẽ mắc. Tôi chọn đi vòng.

Chiều, tôi ngồi trên ghế nhựa, tay vẫn dán bông, nghe bác sĩ huyết học giọng đều: “Kết quả cơ bản cho thấy HLA của anh và bệnh nhân hoàn toàn không tương hợp. Tức là… không phải cha con ruột theo nghĩa sinh học.”

Tôi nghe tiếng chữ “không” rụng xuống nền gạch một cách êm ái.

Bác sĩ tiếp: “Trường hợp này, mình vẫn có thể tìm người hiến khác trong ngân hàng người hiến, hoặc thử chị ruột… Nhưng cơ hội…”

Tôi không nghe hết. Tôi nhìn ống máu của mình—đã tan vào đâu đó. Trong đầu, một bức ảnh cụt: tôi bế Duy lúc nó hai tuổi, nó đạp hai gót chân vào bụng tôi cười khanh khách. Tôi nghe tiếng cười ấy như một cái móc rất nhỏ treo trái tim mình lên.

“Có thể nhầm lẫn gì không bác sĩ?” Tôi hỏi, câu ngu nhất trong một phòng đầy máy. Ông lắc đầu, mỉm cười chuyên nghiệp: “Về nguyên tắc thì… Dù vậy, chúng tôi sẽ làm lại ADN nếu anh muốn. Nhưng… anh nên gọi chị gái bệnh nhân đến ngay.”

Nhi đến, mắt còn mực mascara. Nó đưa tay cho y tá. Tôi ngồi ngoài hành lang, nhìn ô kính, nhớ một chuyện nhỏ: năm con bé mười một tuổi, nó làm vỡ cái giỏ mây, khóc xin lỗi. Tôi bảo: “Ba không buồn cái giỏ, ba buồn mấy giọt nước mắt.” Nó cười, lau nước mắt, đòi tôi dẫn đi ăn chè. Một bát chè đậu xanh làm tôi nghĩ có những món ngọt đi kèm những chuyện mặn.

Kết quả Nhi cũng không tương hợp.

Bác sĩ nhẹ giọng: “Có thể anh… không phải cha ruột.”

Tôi cười. Tôi đã nghe câu ấy hai lần hôm nay, một lần có “có thể”, một lần không. Cả hai giống hệt nhau.

Tối, tôi đẩy cửa phòng bệnh. Duy đang ngủ. Nhi ngồi ghế nhựa, đeo tai nghe. Tôi đặt hộp cơm mới mua xuống, nói khẽ: “Mai ba đưa con đi làm xét nghiệm tiếp.” Nhi nhìn tôi, mắt nó đen rất sâu:

“Ba ơi… Con xin lỗi.”

“Xin lỗi gì?” Tôi cười. “Tại sao lại xin lỗi?”

Nó cắn môi. “Con biết… từ lâu. Mẹ nói… để con đừng ghét ba. Ba là người thương con. Vậy là đủ. Con đã muốn nói, nhưng… con sợ ba không còn là ba nữa.”

Tôi ngồi xuống ghế, cảm thấy miếng bông trên tay bỗng lạnh ngắt.

“Vậy con có còn muốn ăn chè với ba?” Tôi hỏi.

Nó gật đầu, nước mắt ràn rụa như ai mở vòi. Tôi đứng dậy, rút tờ khăn giấy, lau cho nó như ngày xưa. Tôi nói đùa: “Lớn rồi, không khóc nhiều, tốn khăn lắm.” Nhi bật cười qua nước mắt. Tôi tựa lưng vào tường. Bốn mươi tám tuổi, tôi học cách được thông báo rằng mình không phải cha ruột bằng cách lau nước mắt cho con gái.

Tôi gọi cho Lan.

Quán cà phê “Gió” vẫn ở góc đường ấy. Cầu thang gỗ kêu kẽo kẹt, bức tường treo mấy bức ảnh trắng đen chụp người chạy dưới mưa. Tôi đến sớm hơn mười phút. Lan tới, áo khoác be, tóc cột cao. Trông cô gọn như một câu ngắn.

Chúng tôi ngồi đối diện. Tôi mở lời:

“Vì sao?”

Cô nhìn cốc nước lạnh, có một hạt nước rơi từ đá xuống mặt bàn, tròn vo. “Vì anh,” cô nói. “Vì anh không đi khám.”

“Tôi không…” Tôi cụt lời. Cô gật, giọng vẫn đều:

“Hồi mới cưới được hai năm, bác sĩ bảo em có vấn đề nội tiết nhẹ. Em đi điều trị. Bác sĩ bảo nên rủ chồng đi khám. Anh nói anh không có vấn đề gì, anh bận, anh khỏe. Em chờ. Ba năm. Em đi chùa, đi bác sĩ Đông y, châm cứu. Em uống thuốc đến mức mùi thuốc ám cả áo. Trong khi đó, anh mở xưởng, anh mệt, anh kiêu hãnh. Em sợ nói thêm sẽ thành cãi nhau. Cho đến một hôm, chị bác sĩ nhìn em và nói: ‘Có những người chồng không chịu nhận cái không của mình. Em muốn có con, em phải tự chịu phần lặng.’ Em đã chọn… phần lặng.”

“Donor?” Tôi hỏi.

Cô gật. “Bác sĩ tìm người hiến giấu tên trong ngân hàng. Em ký. Em dự định nói sau khi con tròn tuổi. Nhưng anh lúc nào cũng quá nhiều tiếng ồn. Cãi nhau vì cái không có tên. Em… không kịp.”

“Còn đứa thứ hai?” Tôi hỏi.

“Cũng vậy.” Cô nhìn thẳng vào mắt tôi. “Không có ‘người đàn ông nào’ đứng giữa. Chỉ có em, bác sĩ, và hai đứa trẻ. Nhưng em biết, trong đầu anh, cái ‘người khác’ ấy lúc nào cũng là một gương mặt.”

Tôi tựa lưng vào ghế. Cái gương mặt ấy tôi đã vẽ nhiều lần, mỗi lần một nét khác nhau, không cái nào trùng. Tôi hít sâu:

“Vậy tại sao không nói sau ly hôn?”

Vành môi cô run rất nhẹ. “Vì anh. Vì anh đã nhường hết. Em mang cái đã không thuộc về em, cộng thêm một sự thật khó nghe, đưa vào mặt anh—em không làm được. Em nghĩ… để hai đứa trẻ lớn lên, rồi tùy chúng nó chọn nói hay không. Em… có thể sai.”

Chúng tôi im rất lâu. Bên dưới, tiếng muỗng chạm ly. Trên tường, người trong ảnh vẫn chạy trong mưa.

“Tôi không trách em chuyện có con,” tôi nói. “Tôi trách em vì em để tôi đi qua mười mấy năm mà không biết mình đang đi trong căn nhà nào.”

Lan mím môi. “Em biết. Em xin lỗi. Nhưng… nếu quay lại, chắc em vẫn chọn như cũ. Vì em chọn con.”

“Tôi cũng đã chọn con,” tôi nói khẽ. “Nên tôi nhường hết.”

“Em biết.” Cô đặt tay lên bàn, chạm khẽ vào ngón tay đã đầy chai của tôi. “Và anh nhường không phải vì anh hèn. Anh nhường vì anh tin thứ khác hơn tiền.”

Tôi rút tay lại, không phải vì giận, mà vì sợ mình mềm. Tôi đứng dậy: “Duy cần người hiến. Nhi cũng đã xét nghiệm. Bác sĩ sẽ tìm ngân hàng. Em nên ký một số giấy.”

Cô gật: “Em sẽ ký.”

Tôi đi xuống cầu thang. Gió từ cửa quán lùa vào khẽ khàng như một câu xin phép.

Tối, tôi về phòng trọ thì thấy một phong bì xám dưới khe cửa, không đề tên. Bên trong là một lá thư đánh máy, đầu đề: “Thư gửi anh Lâm (thay mặt bác sĩ Khôi)”. Tôi ngồi xuống giường, mở.

“Nếu anh đọc thư này, chắc là chuyện đã đến. Tôi là Khôi—bác sĩ phụ trách hiếm muộn năm xưa của vợ chồng anh. Tôi đã mất cách đây hai năm vì ung thư, nhưng tôi để lại vài phong bì cho một đồng nghiệp, dặn trao đúng người nếu cần.

Năm ấy, Lan đến và nói về mong muốn làm mẹ. Tôi thử thuyết phục hai vợ chồng cùng đi khám. Anh không đến. Lan kiên nhẫn năm này qua năm khác. Cuối cùng, tôi trình bày phương án IUI/IVF với mẫu hiến. Lan đồng ý.

Tôi có một đề nghị với Lan—mà tôi biết có thể không đúng luật: Tôi hỏi Lan có muốn dùng mẫu hiến từ người thân huyết thống gần của anh không, để các con vẫn giữ một phần dòng máu nhà anh. Tôi nói rõ ràng về ranh giới đạo đức và pháp lý. Lan lặng rất lâu. Ngày hôm sau, anh Thức—anh ruột anh—đến gặp tôi.

Anh Thức nói: ‘Em trai tôi sẽ không chịu nổi sự thật này. Nó sĩ diện và nó thương vợ. Nó sẽ nát. Nếu có thể, tôi muốn giúp—nhưng xin bác sĩ, xin Lan, đừng bao giờ nói khi tôi còn sống.’

Mẫu hiến vì thế là của anh Thức, với sự đồng thuận bằng văn bản, được niêm phong. Lần thứ hai cũng vậy. Sau thủ thuật, tôi giữ thêm một phong bì cho anh: bản sao những đồng thuận, phòng trường hợp sau này cần.

Tôi biết tôi có thể đã sai khi dàn xếp điều này trong im lặng. Nhưng tôi xin nhận phần sai và mong anh, nếu có thể, đừng biến nó thành một lưỡi dao mới.

Ký tên: Khôi.”

Tôi đặt lá thư xuống. Mấy chữ “anh Thức” dính vào mắt tôi như cái gai. Anh tôi mất năm năm trước vì tai nạn. Đám tang ồn ào. Tôi đứng đọc điếu văn, tay run mà giọng cứng. Tôi nhớ anh dạy tôi đóng mộng, vạt cạnh ván sao cho khít. Tôi nhớ câu anh hay nói: “Cây nào cũng có mắt—là chỗ mềm nhất. Em đừng ép vào mắt cây.” Tôi đã ép vào mắt cây.

Hai đứa… đều là con của người khác. Và người khác ấy là… anh tôi.

Tôi tựa đầu vào tường, bật cười một tiếng không giống tiếng người. Buồn cười ở chỗ, tôi đã nhường hết tài sản cho “vợ cũ nuôi con”—thực ra là nuôi… cháu tôi.

Tôi ngồi lại rất lâu. Tiếng xe máy ngoài ngõ đi qua, dội vào bức tường loang ẩm. Mùi cá khô hàng xóm rang thơm ngậy. Tôi bật quạt, gió tạt qua lá thư, mép giấy rung như môi ai run.

Tôi không kể chuyện phong bì cho ai. Tôi đem lá thư đến ngồi ở xưởng mộc cũ—bây giờ thuộc về thằng thợ trước kia tôi dạy. Hắn cho tôi ngồi một góc, pha ấm trà, hỏi: “Sao anh Lâm gầy vậy?” Tôi cười: “Gỗ lâu năm rỗng ruột thôi.”

Tôi ngồi chà giấy nhám lên một tấm gỗ xoan cũ. Bụi mịn bốc lên, thơm như mùi một ngày mưa mới tạnh. Tôi nhìn cái mắt gỗ—vân xoáy thành vòng, chỗ dễ nứt nhất. Anh Thức từng bảo: “Mắt gỗ đẹp, nhưng khoan bừa là toác.” Tôi chợt nghĩ: chúng tôi đều là những người đàn ông cứ tưởng gánh được, thực tế chỉ ôm mắt gỗ mà không biết.

Buổi chiều, Lan nhắn: “Ngày mai Duy vào phòng sạch. Ngân hàng người hiến đã tìm được một mẫu 9/10. Bác sĩ bảo có hy vọng.” Tôi trả lời: “Anh ở cổng bệnh viện từ sáng.”

Nhi nhắn: “Ba, con mua chè đậu xanh rồi.”

Tôi cười một mình, tưởng tượng bát chè ấm. Tôi chợt thấy lòng mình không rỗng. Nó đầy nhưng không tràn.

Trước khi Duy vào phòng sạch, bác sĩ cho tôi và Nhi mặc đồ bảo hộ, vào dặn dò nó. Duy kéo khẩu trang xuống, cười kiểu nó vẫn cười: một nửa môi nhếch nhẹ.

“Ba,” nó nói, giọng nghẹt vì khẩu trang, “con… biết ba sẽ ở đây.”

Tôi gật. Nhi sụt sịt. Duy nháy mắt với chị: “Chị đừng khóc, làm trôi mascara. Lúc ra, con không muốn gặp một con gấu trúc.”

Bác sĩ ra hiệu. Tôi nắm tay Duy một cái. Bàn tay nó to, ấm, đầy vết chai vì nó làm kỹ thuật điện. Tôi nói: “Ba nợ con câu này mấy năm: ba tự hào về con.”

Nó gật. “Con cũng vậy.”

Khi cửa phòng đóng, Nhi kéo tôi ngồi xuống ghế nhựa. Nó hỏi nhỏ:

“Ba có giận mẹ không?”

“Tại sao?” Tôi nghịch miếng băng dán trên tay, dù tay tôi không còn kim.

“Vì… mẹ đã… làm vậy.” Nhi chọn chữ cẩn thận, như nhón chân qua một sàn gạch có chỗ vỡ.

“Ba giận một người khác,” tôi nói. “Giận một thằng đàn ông đã không chịu đi khám. Giận một thằng nghĩ rằng đàn ông thì phải làm mưa, không được làm mây.”

Nhi nhìn tôi, lâu. Nó nắm tay tôi, niềm tin trong mắt nó làm tôi thấy mình đỡ già đi mấy tuổi.

Tôi không nói với con chuyện “anh Thức”. Tôi nghĩ, nếu có ngày cần, tôi sẽ nói. Nhưng không phải bây giờ, không trước cửa phòng sạch. Có những sự thật nếu thả ra sớm sẽ thành cơn gió lốc.

Hai tháng sau, Duy xuất viện. Ghép ổn. Nó về nhà Lan ở tạm. Tôi trở lại phòng trọ. Buổi tối, gió thổi qua hàng bông giấy, giấy đỏ rơi như tem thư.

Một buổi chiều, Lan gọi tôi ra quán cà phê “Gió” lần nữa. Cô đặt xuống bàn một tập hồ sơ. “Anh ký vào đây,” cô nói. “Em cần anh đứng tên đồng chủ tài khoản Quỹ Dự phòng cho Duy và Nhi.”

Tôi đẩy lại: “Tiền của em và hai đứa. Anh đứng tên làm gì?”

Cô nhìn tôi: “Tiền này là tiền trước đây anh chuyển cho mẹ con em. Em gom và đầu tư. Em mở quỹ này từ lâu—đứng tên em, dành chữa bệnh, học hành, rủi ro. Em muốn đổi tên chủ tài khoản thành ‘Lan – Lâm’.”

“Tại sao?” Tôi hỏi.

“Vì tiền đó là của anh,” cô nói, giọng cứng rắn hiếm thấy. “Em chỉ giữ giùm. Và… anh nên có quyền ký.”

Tôi lắc đầu: “Anh không cần.”

“Em cần,” cô đáp, nhìn thẳng. “Anh đã nhường hết mười sáu năm trước. Hôm nay coi như em… trả lại một phần nhường ấy—bằng cách để anh đi cùng, bằng chữ ký.” Cô cười mệt: “Em không muốn nghe người ta nói em ôm hết.”

Tôi ký. Bút trượt trên giấy mượt như dao nặng đi qua miếng bơ. Tôi thấy nhẹ.

Tủ nhà Lan có một ngăn dành riêng cho ảnh. Nhi mang ra. Hình Nhi đội mũ tốt nghiệp, Duy cắt tóc ngắn ngày vào nghề, hình tôi bế Duy lúc nó hai tuổi, hình ba người đứng trước biển. Có một tấm hiếm hoi có đủ bốn người—đám cưới đứa em họ Lan. Tôi đứng cạnh Lan, tay hơi chạm tay. Mấy ngày trước ly hôn.

Nhi hỏi: “Ba có muốn lấy vài tấm không?”

“Tấm bốn người,” tôi nói. Nhi đưa. Tôi cầm, lòng ngổn ngang. Trên bàn, cái điện thoại của Duy sáng lên vì cuộc gọi đến—“Cậu Thức”. Tôi nhìn Lan. Cô giải thích: “Em không đổi tên.” Tôi gật: “Cứ để vậy.”

Tối, tôi về phòng trọ, treo tấm hình lên tường đối diện bàn ăn. Mỗi tối ăn cơm một mình, tôi nhìn bức hình như nhìn một khung cửa. Đôi khi, tôi nghe tiếng anh Thức cười: “Nhà có bốn người, nhưng bữa nay có mấy người ăn?” Tôi nói một mình: “Có một người ăn nhưng bốn người no.”

Một buổi tối, điện thoại tôi reo. Số lạ. Một giọng đàn ông:

“Chú Lâm phải không ạ? Cháu là Tuấn—hồi trước học việc với anh Thức. Cháu tìm lại được chú nhờ danh bạ cũ. Cháu… xin lỗi gọi đường đột. Cháu đang gom mấy anh em làm một cái quỹ ‘Nhớ anh Thức’—để trao học bổng nghề cho mấy đứa thợ. Cháu muốn xin phép gia đình dùng tên anh ấy…”

Tôi nén thở. “Cháu cứ làm,” tôi nói. “Để chú góp một phần.”

Tối đó, tôi lấy lá thư của bác sĩ Khôi ra, đặt cạnh ảnh anh Thức. Tôi bật một nén nhang, khói nghiêng về phía cửa sổ. Tôi nói:

“Anh à, em đã biết. Em không biết cám ơn hay giận. Nhưng em biết… anh đã chọn cách khó nhất: đứng phía sau. Em chọn cách dễ nhất: đứng ở ngoài. Mười sáu năm qua, em đã nuôi con của người khác—là con anh. Chắc anh cười. Ờ thì… anh đi trước em một bước, như hồi nhỏ mình chơi búng dây.”

Lúc tàn nhang gãy, tôi cũng gãy ra thành nhiều mảnh nhỏ trong lòng. Nhưng tôi thấy không đau như tôi tưởng. Có lẽ vì trong tôi, cái “người khác” kia có mặt mũi, có tiếng cười, có bàn tay vỗ vai tôi ngày tựu trường.

Một sáng mùa đông, tôi đang dọn sân trọ thì Nhi nhắn: “Ba, chiều nay ba ghé nhà con được không? Con muốn khoe cái này.” Tôi đến. Căn hộ nhỏ trên tầng bốn, cây lưỡi hổ xanh đậm. Nhi mở cửa, lộ cái bụng hơi nhô. Nó cười mắc cỡ:

“Con… bầu rồi.”

Tôi đứng như đóng băng một giây, rồi ôm nó, nước mắt tự rơi. “Thế là tôi sắp thành… ông,” tôi nói, phát hiện giọng mình lạc. Nhi cười:

“Ông nội.”

Tôi đang định sửa “ông ngoại” thì nó đặt một phong bì vào tay tôi:

“Ba đọc sau nhé.”

Tối, tôi về phòng, mở phong bì. Bên trong là tờ “Kết quả tư vấn di truyền trước sinh” và một lá thư viết tay:

“Ba,

Con và anh Việt đi xét nghiệm trước sinh. Bác sĩ hỏi về tiền sử gia đình. Con kể chuyện ghép tủy của em Duy. Con cũng kể chuyện… ADN. Bác sĩ nhìn biểu đồ nhóm máu của con và ba, rồi hỏi con có biết ba ngày xưa từng bị quai bị nặng không. Con gọi mẹ, mẹ bảo ‘có’. Bác sĩ nói: người bị biến chứng quai bị có thể vô sinh từ rất sớm, trước cả khi cưới. Con hiểu vì sao mẹ đến bác sĩ hiếm muộn. Con hiểu vì sao ba không muốn đi khám—vì đàn ông mình… khó.

Nhưng con còn biết thêm một chuyện: bác sĩ mở hồ sơ cũ của cryobank, nói: ‘Ngày đó có hai lần tạo phôi. Lần đầu… không đậu. Lần sau đậu cả hai.’ Con nhờ bác sĩ xin bản sao dữ liệu. Bác sĩ bảo: ‘Người hiến là anh Thức. Nhưng có một yếu tố…’ Rồi bác sĩ in ra một biểu đồ nhỏ, đề ‘mosaic’. Con mang đi hỏi Minh—à, chú Minh—(chú ấy giờ là trưởng khoa). Chú Minh nói: ‘Một tỷ lệ nhỏ trong mẫu có cell line của anh Lâm—điều hiếm gặp nhưng có thể do vi môi trường trong cryobank. Nó không biến kết quả thành “con ruột”, nhưng nó nói điều này: ngay cả khi ba không là cha theo nghĩa sinh học, một chút gì của ba vẫn đi vào bọn con theo cách của gỗ thấm nhựa.’

Con không hiểu hết thuật ngữ. Con chỉ hiểu thế này: Con là con của mẹ. Con là con của ba—người đã chọn ở lại với cái tên “ba” lâu hơn cái tên “chồng”. Còn ‘người khác’… chỉ là cách gọi của giấy tờ.

P/S: Con đặt tên con là Thức Lâm—để trong một cái tên có cả hai người đàn ông quan trọng nhất đời con.

Con—Nhi.”

Tôi ngồi lặng rất lâu. Ánh nắng mùa đông mỏng như một tờ giấy vàng, đậu trên mép thư, trên chữ “Thức Lâm” vừa mới mực.

Tôi nhớ có lần anh Thức dạy tôi: “Gỗ không phải chỉ là thớ. Nó còn là nhựa. Nhựa chạy đâu, cây lớn đó.” Tôi nhìn trần nhà—những vết nứt của ngày xưa trông bây giờ giống những vân gỗ.

Tôi lấy tờ “Đơn xin hiến tặng” tôi viết từ năm trước (sau khi đọc lá thư của bác sĩ Khôi), gấp lại, bỏ vào bìa hồ sơ. Tôi viết một tờ giấy khác: “Di chúc”—để cái phòng trọ nhỏ, số tiền tôi góp vào quỹ “Nhớ anh Thức”, và mấy dụng cụ mộc tôi giữ, lại cho Duy và Nhi. Ở cuối, tôi thêm một dòng:

“Tôi đã nhường hết một lần vì nghĩ mình hết. Bây giờ tôi biết, cái hết chỉ là một cách người ta gọi một chỗ trống. Chỗ trống ấy, nếu biết, sẽ đầy bằng tiếng gọi ‘ba’.”

Tôi tắt đèn. Ngoài cửa sổ, giấy bông rơi nhẹ. Tôi nghe tiếng mèo hoang cạ chân. Tôi dụi điếu thuốc chưa châm—bỏ. Tôi mở điện thoại, nhắn cho Lan: “Cảm ơn.”

Lan trả lời: “Vì điều gì?”

“Tất cả.”

Hôm Nhi sinh, tôi ngồi ngoài phòng chờ. Trên tay tôi là tờ giấy có cái tên “Thức Lâm”. Đèn trần sáng trắng. Tôi nhớ tiếng bác sĩ huyết học nói “không tương hợp”, nhớ quán cà phê “Gió”, nhớ mùi gỗ, nhớ anh Thức, nhớ bàn tay Duy, nhớ bát chè đậu xanh.

Cửa mở. Hộ sinh đưa một cục bông hồng hồng ra. “Ông nội à,” cô trêu. Tôi bế cháu—“Thức Lâm”—đặt tay tôi lên lưng nó. Bàn tay tôi ấm. Bàn tay nó nhỏ. Tôi thì thầm:

“Thức Lâm à, tên con có hai người đàn ông. Con cứ từ từ mà chọn cách giống ai. Không giống ai cũng được. Con chỉ cần học một chuyện: đặt tay—lên vai người khác, lên cái bờ vai đang run, và lên ngực mình. Đặt tay để biết mình còn đây.”

Nó ngáp. Mi mắt mỏng như mắt cá khô phơi nắng.

Tôi nhìn qua ô kính. Lan đứng đó, nhìn tôi, mắt ướt. Nhi nằm trong phòng, tóc ướt mồ hôi, cười.

Tôi chợt nghĩ: bất ngờ cuối cùng của đời mình không phải là việc phát hiện hai đứa con không mang ADN của tôi, mà là phát hiện ra cách đặt tay. Tôi đặt tay lên một đời người mà không cần giấy chứng nhận nào. Tôi đặt tay lên “người khác” và thôi gọi họ là “người khác”.

Bên ngoài, mưa rơi một lớp mỏng như bụi. Tấm poster ngoài hành lang vẫn viết: “Gia đình không chỉ là nơi ở, mà là nơi tương thích.” Tôi cười: hóa ra, đôi khi vạch máu chỉ là một đường kẻ; còn việc đi qua đường kẻ ấy—đi bằng tay nắm tay—mới là gia đình.

Related Posts

Our Privacy policy

https://quangnam247.com - © 2025 News