Nhà chọn chủ
I. Gọi về
Khi cha tôi nằm xuống, ba anh em chúng tôi được gọi về quê gấp.
Căn nhà ba tầng nằm giữa thị trấn – từng là biểu tượng của sự giàu có, bề thế – nay im lìm trong cái lạnh của tháng mười một. Cổng sắt phủ đầy bụi, dây leo bò kín hàng rào. Trên bậc tam cấp, giày dép để lộn xộn. Người giúp việc vừa tiễn khách tang, vừa run rẩy kể với tôi:
“Ông chủ mất bất ngờ lắm, cô ạ. Hôm qua còn ngồi ngoài hiên, đêm nay thì tim ngừng đập. Mặt ông bình thản… nhưng lạnh toát như đá.”
Tôi – tên Hân – là con gái út, làm truyền thông ở Sài Gòn. Anh cả là Việt – kinh doanh vật liệu xây dựng. Chị hai là Ngọc – giáo viên về hưu. Cả hai đều có gia đình, chỉ mình tôi độc thân.
Tôi nhìn lên căn nhà – mái ngói đỏ sẫm, cửa gỗ lim, tường đá lạnh lẽo như nhà thờ cổ. Gió thổi qua khe cửa, phát ra âm thanh rất khẽ – như tiếng người khẽ than. Tôi chợt rùng mình.
II. Lời hứa
Trước khi mất, cha tôi để lại lời dặn:
“Ai ở lại chăm tôi tới phút cuối, người đó sẽ được căn nhà.”
Một câu nói… châm ngòi cho mọi mâu thuẫn.
Chị Ngọc gắt:
“Em là con gái út, sống với ba mấy năm rồi, giờ cũng nói là ‘người ở lại’? Còn tụi chị với anh Việt thì sao? Lúc ba dựng cơ nghiệp, ai ở bên, ai gánh nợ?”
Anh Việt chen vào:
“Tôi không cần nhà. Nhưng nhà này là tài sản chung, không ai được tự quyết!”
Tôi không cãi. Vì tôi biết: mỗi người ở đây đều muốn căn nhà. Nhưng không ai thật sự hiểu nó.
III. Những điều lạ
Tôi từng sống ở căn nhà này suốt 10 năm gần nhất. Tôi chứng kiến đủ chuyện kỳ dị:
Tiếng bước chân ban đêm từ tầng ba – dù không ai ở trên đó.
Gió lùa vào phòng nhưng rèm không động.
Những lần gương nứt khi có ai nói bán nhà.
Ba tôi không bao giờ cho ai đụng vào tủ sách tầng ba – nơi mẹ tôi từng hay ngồi đọc truyện. Sau khi mẹ mất, ba niêm phong cả tầng. Tôi từng hỏi:
“Sao ba không cho người dọn?”
Ba chỉ nói:
“Vì có người vẫn ở đó.”
Tôi tưởng ông già rồi mê tín. Giờ tôi mới hiểu – ông không mê tín. Ông biết.
IV. Người giúp việc
Trong lễ tang, tôi để ý đến một người phụ nữ khoảng 60, gương mặt hiền lành, dáng gầy – luôn ngồi nép ở góc sân, không chen lấn, không than khóc. Đó là cô Sáu – giúp việc đã chăm cha tôi 7 năm cuối đời.
Cô không bao giờ kể nhiều, chỉ lặng lẽ lau bàn thờ, thắp nhang đúng giờ, và không bao giờ bước lên tầng ba.
Một lần tôi hỏi:
“Sao cô không lên tầng ba bao giờ vậy?”
Cô trả lời, mắt không nhìn tôi:
“Ở trên đó… lạnh. Tôi không hợp với cái lạnh ấy.”
Vài ngày sau, có người luật sư đến đọc di chúc.
Cả nhà tập trung đầy đủ.
Luật sư mở niêm phong, rút ra bản di chúc dài gần chục trang. Mọi người nín thở. Đến đoạn quan trọng, ông đọc:
“Tôi, Nguyễn Văn Dũng, để lại căn nhà số XX, phường YY, cho người duy nhất được căn nhà chấp nhận.”
Mọi người xôn xao.
“Gì mà nhà chọn người?” – chị Ngọc bực bội.
“Trò mèo!” – anh Việt vỗ bàn.
Nhưng tôi… hiểu.
Luật sư tiếp:
“Nếu trong vòng 7 ngày, không ai được căn nhà chấp nhận, toàn bộ tài sản sẽ được sung vào quỹ từ thiện.”
Sự im lặng kéo dài.
V. Bắt đầu thử thách
Tối hôm đó, không ai rời đi. Ai cũng muốn chứng minh mình là “người được chọn”.
Anh Việt thuê thầy phong thủy đến xem giờ. Chị Ngọc dọn dẹp bàn thờ, rải muối, châm nhang khắp nhà. Tôi thì ngồi yên. Tôi từng nghe nhà thì thầm – nó không cần lễ nghi, chỉ cần… biết lắng nghe.
Đêm đó, tôi lên tầng ba – lần đầu sau nhiều năm. Khung cảnh vẫn vậy. Rèm mỏng, bụi phủ. Cuốn sách của mẹ còn mở ở trang cũ. Đột nhiên, cánh cửa tự khép lại sau lưng tôi.
Tôi không thấy sợ. Tôi chắp tay, khẽ nói:
“Nếu con không xứng, hãy đuổi con. Nhưng nếu con là người được chọn, hãy để con gìn giữ mọi thứ như ba mong muốn.”
Khi tôi bước ra, tấm rèm cửa khẽ tung lên như ai đó vừa vuốt qua.
VI. Những người bị loại
Ngày 2, chị Ngọc sốt mê man, thấy ác mộng cả đêm: có người lôi chị vào tủ sách tầng ba và nói: “Cô không được phép đụng vào ký ức của người khác.”
Ngày 3, anh Việt ngã từ bậc cầu thang – dù lan can vẫn chắc chắn. Anh gào lên:
“Tôi không tin! Chẳng có ‘nhà có hồn’ nào hết! Đốt mẹ nó đi!”
Tối hôm đó, cánh cửa tầng ba bật mở đập rầm rầm cả đêm, dù không có gió.
Sáng hôm sau, cả hai người thu dọn hành lý và rời đi.
Chỉ còn tôi và… cô Sáu.
VII. Người thật sự được chọn
Ngày cuối cùng, luật sư quay lại. Mọi người đều nghĩ tôi là người thừa kế.
Nhưng ông mở hồ sơ, giọng trầm xuống:
“Thật ra, ông Dũng đã sang tên căn nhà này cho người khác từ 8 tháng trước. Di chúc chỉ là hình thức. Người chủ hiện tại hợp pháp của căn nhà này là… Nguyễn Thị Sáu.”
Tôi chết sững.
Chị Ngọc hét lên:
“Người giúp việc?! Không thể nào!”
Anh Việt chửi:
“Cái trò gì đây?!”
Cô Sáu chỉ im lặng. Rồi rút từ túi ra một tấm di ảnh cũ của mẹ tôi – kèm một mảnh khăn tay thêu chữ “S”.
Cô nói, giọng bình thản:
“Tôi là chị họ của bà Mai – vợ ông Dũng. Năm xưa bà mất trong chính căn phòng tầng ba. Tôi về đây chăm ông cũng là để giữ lời hứa với bà.”
Cô nhìn tôi – ánh mắt đầy thương yêu:
“Chỉ có cô Hân… là người duy nhất gọi tôi là ‘người nhà’ chứ không phải ‘người làm’. Nhà nghe được điều đó.”
Luật sư gật đầu:
“Ông Dũng nói rõ: ‘Căn nhà từng thuộc về người vợ tôi yêu. Nó chỉ nên được giữ bởi người bà ấy tin tưởng.’”
Tôi… bật khóc. Không phải vì mất nhà. Mà vì hiểu ra: tôi đã được căn nhà chấp nhận – không phải bằng giấy tờ, mà bằng lòng người.
Cô Sáu bước tới, đặt vào tay tôi chiếc chìa khóa cũ.
“Cô giữ giúp tôi. Tôi già rồi. Nhà này… là của cô.”
VIII. Kết thúc
5 năm sau, căn nhà ba tầng trở thành một thư viện cộng đồng, đúng tâm nguyện của mẹ tôi. Tôi là người quản lý. Mỗi tối, tôi vẫn lên tầng ba, ngồi đọc sách – cạnh ô cửa nơi mẹ từng ngồi.
Tôi vẫn nghe tiếng gió luồn qua khung rèm.
Nhưng tôi không còn sợ.
Vì tôi biết:
Căn nhà không còn đơn độc.
Nó đã tìm được người của mình.