Tôi vẫn nhớ như in cái ngày tôi và Hương – người yêu cũ – chia tay. Năm ấy, tôi 20 tuổi, còn cô ấy 18. Chúng tôi yêu nhau hơn một năm, say đắm, ngây ngô như bao cặp đôi trẻ khác. Rồi Hương có thai. Thai còn bé xíu, chỉ bằng hạt đậu, chưa có nhịp tim. Tôi hoảng. Ở cái tuổi ấy, tôi chưa sẵn sàng làm cha. Nhà thì nghèo, tôi còn đang loay hoay với tương lai. Tôi khuyên Hương chờ thêm, đợi khi nào ổn định kinh tế, cưới xin đàng hoàng rồi sinh con. Mẹ tôi cũng ra sức can ngăn, thậm chí đưa tiền để Hương “giải quyết”. Nhưng Hương không chịu. Cô ấy khăng khăng giữ đứa bé. Chúng tôi cãi nhau kịch liệt, rồi cô ấy tuyên bố: “Xong rồi, từ nay không liên quan gì nữa.” Thế là đường ai nấy đi.
Sau chia tay, tôi như người mất hồn. Những ngày tháng ấy, tôi lao vào công việc, cố quên đi cảm giác trống rỗng. Tôi làm việc trong một xưởng hóa chất, môi trường độc hại, nhưng chẳng nghĩ ngợi nhiều. Tôi cũng trải qua vài mối tình, nhưng chẳng đi đến đâu. Đến năm 24 tuổi, tôi lấy vợ – Lan, một cô gái hiền lành, công việc ổn định. Là con một, tôi chịu áp lực từ gia đình phải sớm có cháu. Nhưng đời không như mơ.
Hơn một năm thả mà không có tin vui, vợ chồng tôi đi khám. Từ viện Nam Học đến viện Phụ sản Trung ương, kết quả như sét đánh: Tôi khó có con vì ảnh hưởng từ môi trường làm việc độc hại. Chúng tôi dồn tiền làm IVF, hai lần đều thất bại. Tiền bạc cạn kiệt, tinh thần kiệt quệ. Cuối cùng, Lan không chịu nổi. Chúng tôi ly hôn sau ba năm chung sống. Chỉ vài tháng sau, tôi nghe tin Lan có người yêu mới và mang thai. Còn tôi, một mình, chìm trong đau khổ. Là con một, tôi thấm thía cảm giác thất bại khi không thể cho bố mẹ một đứa cháu.
Đúng lúc tuyệt vọng nhất, một người bạn bất ngờ kể tôi nghe về Hương. Cô ấy đã sinh con, một bé gái, năm nay 8 tuổi. Và đứa bé ấy… là con tôi. Tôi sững sờ. Hương không hề “giải quyết” như cô ấy nói ngày xưa. Sau khi sinh, cô ấy gửi con cho ông bà ngoại, rồi sang Nhật xuất khẩu lao động. Năm ngoái, cô ấy về nước, đưa con lên Hà Nội, mở một cửa hàng kinh doanh nhỏ, nghe nói cũng ổn. Tôi run run liên lạc với Hương. Qua điện thoại, cô ấy bình thản thừa nhận: “Ừ, tôi giữ con. Nhưng đó là lựa chọn của tôi, không liên quan đến anh.”
Tôi ngỏ ý muốn gặp con, muốn bù đắp, thậm chí hàn gắn để con có đủ cha mẹ. Nhưng Hương từ chối phũ phàng: “Con bé không cần anh. Tám năm qua, tôi đã làm tất cả để con có một cuộc sống tốt. Anh xuất hiện bây giờ chỉ làm mọi thứ rối lên thôi.” Tôi cố nài nỉ, nhưng Hương cúp máy.
Những ngày sau đó, tôi như người mất phương hướng. Tôi tìm hiểu và biết con gái tôi tên là Minh Anh, một cô bé thông minh, lanh lợi. Qua vài bức ảnh bạn bè gửi, tôi thấy con giống tôi như tạc, từ đôi mắt đến nụ cười. Tôi bắt đầu lén theo dõi cuộc sống của hai mẹ con. Một lần, tôi đứng từ xa nhìn Minh Anh tung tăng đi học, lòng quặn thắt. Tôi muốn chạy đến ôm con, muốn nói rằng bố ở đây, nhưng lại sợ làm tổn thương con.
Rồi một ngày, tôi nhận được tin nhắn từ Hương: “Nếu anh thực sự muốn gặp con, hãy chứng minh anh xứng đáng. Không phải bằng lời nói, mà bằng hành động. Con bé không cần một người cha chỉ biết hứa suông.” Tôi sững người. Hóa ra, Hương không hoàn toàn đóng cánh cửa. Cô ấy chỉ muốn tôi thay đổi, để xứng đáng với Minh Anh.
Từ đó, tôi bắt đầu làm lại. Tôi nghỉ việc ở xưởng hóa chất, học thêm một nghề mới, cố gắng xây dựng một cuộc sống tốt hơn. Tôi không biết liệu có thể thuyết phục được Hương hay không, nhưng tôi biết mình phải cố gắng. Vì Minh Anh, vì chính tôi.
Một buổi chiều, khi tôi đang chuẩn bị hồ sơ xin việc mới, Hương bất ngờ xuất hiện trước cửa nhà. Cô ấy không đi một mình – Minh Anh đứng bên cạnh, ngước nhìn tôi với đôi mắt tò mò. Hương nói: “Con bé muốn biết bố nó là ai. Tôi không hứa sẽ cho anh cơ hội, nhưng… cứ thử xem.” Tôi bật khóc, quỳ xuống ôm Minh Anh. Lần đầu tiên sau tám năm, tôi cảm nhận được hơi ấm của con gái mình. Có lẽ, đây là cơ hội cuối cùng để tôi sửa chữa sai lầm.