Buổi chiều hôm đó, tớ đang bận việc ở cơ quan thì nhận được cuộc gọi hốt hoảng của hàng xóm:
“Chị ơi, con bé nhà chị đâu rồi? Nãy giờ tôi thấy bà với mấy người bạn đi nhảy nhót ở sân chung cư, còn cháu thì không thấy đâu cả.”
Nghe xong, tim tớ như ngừng đập. Vội vàng bỏ dở hết công việc, chạy như điên về nhà. Vừa tới nơi, cả khu đã nháo nhào đi tìm con. Mẹ chồng thì vẫn thản nhiên ngồi nói chuyện với mấy bà hàng xóm, thấy tôi lao vào hỏi dồn dập, bà mới thờ ơ đáp:
“Ôi dào, tao có đi nhảy một tý thôi, tưởng con bé chơi loanh quanh đây. Ai mà ngờ nó chạy đâu mất.”
Nghe câu đó, tôi như phát điên, gào ầm lên:
“Mẹ giữ cháu mà thế này à? Cháu còn bé xíu, sao mẹ bỏ đi nhảy nhót để nó lang thang mất tích thế hả?”
Tiếng tôi còn vang, thì chồng tôi từ đâu lao tới, mặt hầm hầm, không nói không rằng giáng cho tôi một cái tát nổ đom đóm mắt:
“Cô im đi! Con cô thì cô phải biết lo, giờ trách gì mẹ tôi. Mẹ trông giúp thì phải biết điều chứ!”
Cả khu xôn xao, hàng xóm chỉ biết lắc đầu thương hại. Tôi ôm má rát bỏng, hai mắt nhòe nước, vừa lo cho con vừa đau vì cú tát oan ức ấy. Người ta tản đi tìm khắp nơi, tôi chạy khắp các ngõ, miệng khản đặc gọi tên con.
Khoảng gần 2 tiếng sau, may mà một bác xe ôm phát hiện con tôi ngồi khóc ở bãi đất trống cách nhà hơn 1km. Khi tôi lao đến bế con, nước mắt chảy dài, vừa mừng vừa căm phẫn.
Nhưng lúc quay về, thay vì một lời xin lỗi, chồng tôi lạnh lùng nói:
“Thôi, còn tìm được là may rồi. Cô đừng làm ầm ĩ nữa. Người ngoài nhìn vào lại bảo nhà này bất hiếu với mẹ.”
Tôi đứng lặng, ôm chặt con trong lòng. Trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu ra một điều: trong ngôi nhà này, con tôi và tôi chẳng có ai bảo vệ ngoài chính bản thân mình.
Sau hôm đó, nỗi ám ảnh con mất tích vẫn đeo bám tôi từng ngày. Con bé thì cứ hay giật mình giữa đêm, ôm chặt lấy tôi khóc nấc, chỉ sợ mẹ bỏ rơi. Còn tôi, mỗi lần nhìn thấy mẹ chồng lại nhớ đến cảnh bà thản nhiên bỏ đi nhảy nhót, mặc kệ cháu, rồi cả cú tát trời giáng của chồng, trong lòng tôi sôi sục uất hận.
Tôi từng cố nhịn, từng muốn giữ yên ấm gia đình, nhưng càng ngày càng nhận ra: ở ngôi nhà này, mẹ chồng thì chỉ biết đến thú vui riêng, chồng thì chỉ biết bảo vệ mẹ mình, coi vợ con như gánh nặng.
Một buổi tối, khi con ngủ say, tôi đặt tờ đơn ly hôn lên bàn. Chồng nhìn thấy, mặt biến sắc:
“Cô định làm trò gì đây? Con cái, nhà cửa, bỏ đi dễ thế à?”
Tôi bình thản đáp, giọng lặng như nước:
“Tôi không bỏ, mà là tôi bảo vệ con. Một người mẹ, nếu không giữ nổi an toàn cho con mình, thì chẳng còn gì để ở lại. Anh tát tôi để bênh mẹ, nhưng khi con mất tích, ai là người phát điên tìm nó? Là tôi. Vậy từ nay, tôi cũng chỉ tin vào chính mình.”
Anh ta sững sờ, không nói được lời nào. Mẹ chồng ở trong buồng chạy ra, nghe đến hai chữ “ly hôn” thì gào ầm lên:
“Cái thứ đàn bà này! Nhà tao nuôi ăn nuôi ở, bây giờ còn định bỏ đi à?”
Tôi ôm con, quay lưng đi thẳng. Lần đầu tiên, bước chân tôi không run rẩy nữa, mà vững vàng đến lạ.
Ra đến cổng, tôi tự nhủ: Kể từ hôm nay, con tôi sẽ không bao giờ phải lớn lên trong một gia đình mà tình thân chỉ là giả dối. Tôi chọn tự do, chọn sự bình yên cho con, dù có khó khăn thế nào cũng không quay lại.