Gió từ cánh đồng tràn lên nghĩa trang như tiếng thở dài của đất. Chiếc quan tài gỗ vàng nhạt trôi chầm chậm theo dây buộc, những bàn tay thả, tiếng đất rơi lộp bộp, hương vòng khói mỏng. Trên nền trời tháng bảy, một con diều ai đó bỏ quên đuôi, treo lơ lửng như cơn ho sặc. Tôi đứng sát gốc bàng già, giữa những vệt nắng loang lổ. Có tiếng người đàn bà khóc kéo dài, vừa thật vừa như diễn: “Ông ơi là ông ơi…” Mùi trầu không và nước hoa đàn bà lẫn vào nhau, chua và ngọt, khiến tôi nhớ một đêm mưa xa lắc.
Ngày ấy, tôi còn nhỏ. Mẹ tôi gánh hàng xén ra chợ, ông đi ngang qua, áo mưa sẫm màu, chân xỏ đôi dép da có vệt bụi đường. Ông chê mớ tỏi héo, rồi mua một cân quýt giấy, xòe tay vò đầu tôi, dặn: “Cố lớn.” Mẹ không nhìn ông, nhưng tối ấy bà luộc lá ổi, để bớt cơn đau bụng cho tôi, và nấu cho tôi bát cháo gà hiếm hoi. Mùi cháo bốc lên, lẫn mùi mưa, khiến tôi biết có những thứ người ta không nói ra bao giờ.
Đắp đất lần cuối. Họ kéo bạt, cắm bia. “Phan Trọng Vinh—1955–2025.” Chín chữ như bảy núi đè lên lồng ngực. Người đàn bà vừa khóc vừa chỉnh khăn tang trắng trên đầu, mảnh mai nhưng cứng như một con dao cạo. Bà là bà Vân—vợ chính thức của ông Vinh, người phụ nữ cả làng gọi là “bà chủ”. Tôi, con trai của một người đàn bà không có tên trong gia phả, đứng ngoài vòng họ. Không ai bảo tôi tiến lên, cũng không ai bảo tôi lùi xuống. Tôi quen cảnh đứng trong lằn ranh từ lâu.
Tiếng vỗ vai nhẹ. Bà Bảy, người giúp việc nhà ông Vinh, dúi vào tôi một cái khăn mùi xoa: “Lau đi con.” Tôi nói: “Con không khóc.” Bà nhìn thẳng: “Nước mắt không phải lúc nào cũng chảy ra mắt.”
Buổi họp gia tộc diễn ra chiều hôm ấy, trong nhà thờ họ mái ngói âm dương, con rồng bằng xi măng nằm cuộn ở bậc thềm như đã mệt mỏi lắm. Cỗ bàn chưa dọn, mùi vịt quay và bún chả lẫn khói nhang cứ quẩn quanh như cố sức nhắc người ta rằng mọi nỗi đau cũng sẽ nguội đi. Tôi được ngồi ở bộ trường kỷ sát cửa, nơi gió lùa thốc, tầm nhìn thẳng ra sân nơi mấy đứa trẻ con chạy đuổi nhau, chân dẫm lên những cánh hoa hoàng lan rụng đầy.
Trên chiếu giữa là bà Vân, áo đen, ngọc trai trắng, mắt thâm quầng. Bên phải bà là chị cả Trâm, tóc uốn sóng kiểu Sài Gòn, đeo chiếc đồng hồ mặt vuông. Bên trái là Huân—em trai “chính thức” của tôi—áo sơ mi cài kín, cổ tay lấp lánh chiếc vòng từ một hãng nào đó. Xa hơn là cô út Vy, mặt trắng như bông bưởi. Ông Khánh, luật sư của gia đình, ngồi ngay ngắn, trước mặt là xấp giấy buộc táp-lô, một con dấu đỏ đặt nghiêng đi như cái mũ lệch.
Tôi nhận ra tôi được mời như một sự lịch sự. Hoặc thói quen làm màu trên nền văn hóa trọng sĩ diện.
Ông Khánh hắng giọng: “Thưa bà con, theo luật, tài sản của ông Phan Trọng Vinh… bao gồm cổ phần tại Công ty Vĩnh Hòa, ba bất động sản ở thành phố, bốn thửa ruộng và một số tài sản khác… sẽ được chia theo di chúc nếu có, hoặc theo pháp luật nếu không.”
Bà Vân nhếch môi: “Di chúc đã nộp cho anh. Còn gì bàn cãi.”
Trâm thêu thêm: “Gia đình mình làm ăn đàng hoàng, mọi thứ đều có giấy tờ.”
Ông Khánh mở cặp, rút phong bì lớn: “Đây là di chúc lập ngày 21 tháng 7 năm 2025, có công chứng.” Ông làm động tác quen thuộc, rút trôi tờ giấy ra như ảo thuật. Tên năm sinh năm chết, khoản chia, tên người thừa kế xuất hiện như những phán quyết lạnh lẽo.
Phần chia: bà Vân 50% cổ phần, Trâm 20%, Huân 20%, Vy 10%. Phần nhà đất chia tương ứng. “Ngoại lệ,” ông đọc, “sẽ không có phần cho… Nguyễn Hưng, sinh năm 1994, vì không phải con trong giá thú và không có quan hệ nuôi dưỡng hợp pháp theo luật.” Ông Khánh ngừng lại, ngẩng lên: “Di chúc ghi nguyên văn.”
Không gian thoáng chốc như hụt đi một miếng. Tôi nghe tiếng muỗi vo ve, và tiếng thìa đũa va nhẹ trong bếp. Họ nhìn tôi, một cái nhìn giống như nhìn một bức tường có vết rêu—hơi khó chịu, nhưng chẳng nghĩa lý gì.
Vy, cô út, kịp khẽ nói: “Em xin lỗi.” Tôi không rõ em xin lỗi vì điều gì—vì họ tên tôi được đọc ra, hay vì tên ấy bị gạch đi.
Huân gõ gõ móng tay lên mặt chiếu: “Vậy là xong. Có công chứng cơ mà.”
Tôi đặt tay vào túi áo sơ mi. Mùi gỗ mít của nhà thờ khiến tôi nhớ những buổi chiều mẹ tôi ngồi khâu áo, ánh nắng rơi loang lổ trên nền nhà, và tiếng kéo gập cắt mảnh vải. Cuộc sống, biết bao lần, đã cắt tôi khỏi những thứ tưởng như tôi có quyền chạm vào.
Tôi nói nhỏ: “Xin phép cho tôi phát biểu.” Bà Vân ngẩng lên, giọng nhạt: “Không có tên, phát biểu gì?”
Tôi nhìn từng người. “Chỉ một phút thôi ạ.”
Họ im. Tiếng quạt trần quay, một con thằn lằn chạy từ cột kèo xuống. Tôi rút từ túi áo ra một chiếc USB màu đen, nhỏ như một đốt ngón tay, đặt xuống mặt chiếu. “Đây,” tôi nói, “là một đoạn video.”
Trâm nhếch mí mắt: “Lại trò gì?”
Ông Khánh chau mày: “Cậu tính quấy rối buổi họp à?”
Tôi quay sang bà Bảy đứng ở cửa: “Bác, cho con xin cái laptop?” Bà Bảy như chờ sẵn, chạy vào buồng trong, ôm ra chiếc máy cũ, cạnh mép dán băng dính. Tôi cắm USB vào, màn hình xanh lóa, hiện ra một tệp tin duy nhất: “THANH_MINH_23072025.mp4.”
Bà Vân cười, môi run: “Mấy trò rẻ tiền.”
Tôi không nhìn bà. Tôi bấm nút play.
Màn hình rung nhẹ. Một căn phòng bệnh, tường màu kem, cửa sổ có rèm, ánh sáng chiều rót vào như mật ong nhạt. Ông Vinh ngồi tựa lưng, áo bệnh nhân sọc, sống mũi cao, đôi mắt sâu có quầng mệt, nhưng giọng trầm quen thuộc: “Tôi là Phan Trọng Vinh, số CMND… Tôi hoàn toàn tỉnh táo.” Ông quay sang bên phải: “Có mặt ông Khánh, luật sư, bác sĩ Hòa, và bà Bảy làm chứng.” Máy quay lia, bắt được hình ông Khánh gật đầu, bác sĩ Hòa giơ tay chào, bà Bảy rơm rớm.
“Trước khi làm một việc quan trọng,” ông Vinh nói, “tôi muốn kể một chuyện cũ.”
Có tiếng lật giấy ở đâu đó. Ông thở nhẹ: “Năm tôi hai mươi lăm tuổi, tôi đi buôn kính về đêm mưa, ngã xe ở cầu Đìa Lớn. Một người đàn bà lạ kéo tôi vào mái hiên, nấu nước gừng, vá xe, rồi đẩy tôi đi. Hai năm sau, khi tôi bắt đầu khá, tôi cưới vợ. Nhà vợ nội ngoại, tiền bạc, bàn thờ, tông chi, tất cả đều đông như sòng. Tôi làm việc, xây được cơ nghiệp này.” Ông ngừng lại, mắt nhìn thẳng camera: “Nhưng cơ nghiệp tôi có, thật lòng mà nói, không làm tôi hạnh phúc bằng một điều khác. Mười một năm trước, tôi gặp lại người đàn bà hôm ấy—chị Lành. Trên cánh đồng phơi rơm, chị ôm đứa con trai đang ho sốt, không dám gọi tên tôi. Tôi tự gọi tên đứa bé: Hưng.”
Bên ngoài màn hình, ai đó trong nhà thờ họ kêu khẽ. Có lẽ là Vy. Tôi nghe cổ họng mình khô đi.
“Phần lớn mọi người đều biết tôi có một đứa con trai riêng,” ông Vinh tiếp, giọng bình thản lạ lùng, “và phần lớn đều xem đó là vết nhơ, hoặc nỗi sĩ diện còn lại. Tôi không tranh cãi.” Ông quay sang ông Khánh: “Anh cho tôi nói sự thật.”
Ông Khánh gật đầu.
“Sự thật là—” ông Vinh nhìn thẳng vào chúng tôi qua màn hình, ánh mắt bất ngờ sắc như kim, “sự thật là tôi đã chuyển toàn bộ cổ phần của tôi trong Công ty Vĩnh Hòa, cùng các bất động sản đứng tên tôi, vào Công ty TNHH Một Thành Viên Lệ & Con, chủ sở hữu duy nhất là Nguyễn Hưng. Việc chuyển nhượng hoàn tất hôm qua, 23 tháng 7, trước nhân viên công chứng số… Tôi nói điều này trong video này để xác nhận ý chí của mình lần cuối.”
Bàn chiếu rung lên. Huân đập tay: “Không thể!”
Ông Vinh chưa dừng: “Thêm nữa, két sắt nhà thờ họ có một phong bì niêm phong. Trong phong bì có bản sao y công chứng các giấy tờ đã hoàn tất, kèm USB chứa video toàn bộ quá trình. Mật mã két sắt là ngày… tôi gặp chị Lành lần đầu. Bốn số… 1982.”
Mấy giây nín thở.
“Anh Khánh,” ông Vinh đưa tay, “nhờ anh đọc tên những nhân chứng của chuyển nhượng.”
Ông Khánh xuất hiện trong khung, đọc rành rọt ba cái tên, hai người ở phòng công chứng, một người lái xe.
“Tôi biết nhiều người nghĩ điều này bất công,” ông Vinh nói, giọng bỗng trầm dần. “Nhưng tôi đâu được sống để nhìn điều gì hợp ý tất cả. Tôi chỉ được chọn điều tôi thấy đúng. Còn với các con ở nhà trên, nhà dưới… tôi có phần khác để bù, trong một phong thư riêng. Anh Khánh biết.”
Ông quay hẳn lại camera: “Một chuyện nữa. Nếu ai hỏi: ‘Sao không để lại chút gì cho người đàn bà đã đi với tôi qua bốn mươi năm danh phận?’, thì tôi xin nói: tôi đã để lại cho bà ấy một điều khác mà tiền không mua được.” Ông cười rất nhẹ, như người ta cười khi nhận ra một bài toán khó bỗng có lời giải. “Tôi để lại cho bà ấy… sự thật. Từ ngày hôm nay, có thể bà sẽ không còn muốn nhận nó nữa, nhưng nó vẫn là của bà.”
Màn hình rung mạnh. Ông ho khan, bác sĩ Hòa bước tới. Video dừng.
Trong nhà thờ họ, không khí như bị rút hết. Bà Vân đứng bật dậy, ngón tay run, chỉ vào laptop: “Tắt! Cút cái thứ… bẩn thỉu này đi!”
Trâm bật dậy theo: “Đây là giả mạo! Anh Khánh, nói đi!”
Ông Khánh thở dài như một người đã dự đoán cơn bão, nhưng vẫn mệt vì gió: “Bà bình tĩnh. Video này tôi xác nhận. Tôi có mặt trong ngày ông ấy giao dịch. Các giấy tờ ông ấy nói… đang ở trong két.”
“Không!” Huân hét. “Không đời nào!”
Bà Bảy nhìn tôi, rồi không chờ ai cho phép, đi thẳng đến góc nhà, nơi cái két sắt màu xám đứng như một cái tủ lù lù dưới bàn thờ. Bà quỳ xuống, lau tay vào áo, nhập mật mã. 1-9-8-2. Tiếng két tách một tiếng rất khẽ. Tôi thề là tiếng ấy nghe giống tiếng một con ốc sên rút mảnh vỏ ra, lộ ra thân mềm trơn láng—ít nhưng không thể bịa.
Bên trong, đúng như video nói, phong bì niêm phong đỏ, một USB nữa, và một tập giấy ràng cao su. Ông Khánh cẩn thận mở, trải giấy ra giữa chiếu. Con dấu đỏ tròn chói như mắt cá. Những dòng chữ in, tên người, số giấy tờ, chữ ký nghiêng nghiêng. Tôi nhìn thấy họ tên mình—Nguyễn Hưng—đứng đó, trần trụi và đàng hoàng, lần đầu tiên không bị dấu thăng hay dấu hỏi nào đuổi theo.
Không ai nói gì. Tiếng gió lùa qua khoảng không giữa mái ngói và đòn tay. Mùi hoa hoàng lan ngoài sân bỗng đậm hẳn lên. Rồi, như mọi dải băng căng quá đều sẽ đứt, tiếng khóc bật ra, không phải tiếng của bà Vân, không phải tiếng của Vy. Là tiếng của Trâm. Cô cắn môi, rồi phóng ánh nhìn về phía tôi: “Anh… anh giăng bẫy tụi tôi từ đầu?”
Tôi lịch sự lắc đầu: “Tôi không giăng bẫy. Tôi sống bên ngoài hàng rào. Ai dựng rào, người ấy biết.”
Huân đạp mạnh ghế, gầm gừ: “Tao kiện. Tao kiện đến cùng!”
Ông Khánh nhấc kính: “Cậu kiện… cái gì? Giao dịch hoàn tất, di chúc kia chỉ còn giá trị đạo đức trong gia tộc. Trên pháp lý, tài sản cá nhân của ông Vinh đã không còn để lại. Thậm chí… nếu cậu muốn kiện… thì kiện người đã mất à?”
Bà Vân đổ người, tay vịn mép chiếu, tiếng thở dốc. Vy hoảng hốt: “Mẹ!” Mấy người phụ nữ lao vào. Trâm đứng sững, nhìn trân trối vào mớ giấy như nhìn vào một hồ nước sâu, không biết có nên nhảy xuống.
Tôi nhặt chiếc USB của mình lên, đóng máy. Mọi người vẫn nhìn tôi, như nhìn một hung thần, hoặc một cái hố bất ngờ mở ra giữa sân nhà. Tôi hỏi khẽ: “Xin phép tôi được ra ngoài một lát?”
Không ai đáp. Tôi bước ra sân, đứng dưới giàn hoa giấy, nhìn lên trời. Con diều buổi sáng vẫn treo lơ lửng ở đâu đó.
Bà Bảy theo sau, đưa tôi một ly nước chè xanh: “Uống cho vững lòng.” Tôi cầm, trà đắng lan trên lưỡi rồi dịu đi, để lại hậu ngọt như một câu hát ru.
“Bác,” tôi hỏi, “video… bác biết chứ?”
Bà gật: “Biết. Nhưng ông dặn: ‘Để thằng bé tự bấm nút. Nó phải tự tay bấm.’”
Tôi nhìn lên hai bàn tay mình. Từng ấy năm, chúng quen với những việc cầm kéo, kéo chỉ, bưng bê bàn ghế thuê, chạy xe giao hàng qua mấy vòng cầu vượt chằng chịt. Hôm nay, chúng vừa làm một việc rất nhẹ: bấm nút play.
Những ngày sau đó, làng, phố, xưởng, cơ quan, quán nước, chợ—nơi nào có chữ nghĩa và lỗ tai, nơi đó có câu chuyện về buổi chiều trong nhà thờ họ. Câu chuyện được kể như một tích chèo tân thời: ông chủ giàu có trao của cho con riêng, vợ công khai mất mặt, con cái “chính thức” trắng tay. Có người thêm mắm thêm muối, có người đứng về phía “đạo lý”, có người nhai đi nhai lại từng tên người như nhai hạt hướng dương, bắn vỏ lách tách ra sân.
Tôi ký những giấy tờ cần thiết. Văn phòng công chứng có mùi điều hòa, mùi mực in, mùi nhựa tờ rơi. Những con dấu đỏ nện xuống vào các điểm chỉ định, tôi đọc kỹ từng dòng tên, từng dấu phẩy. Ông Khánh ít nói, nhưng mỗi khi xong một xấp giấy, ông lại nhìn tôi, lâu hơn một nhịp thở. Tôi hiểu cái nhìn ấy: người ta muốn tin rằng người đang cầm một cái gì đó khổng lồ sẽ không làm rơi nó.
Tôi vẫn ở căn nhà cấp bốn cùng mẹ trên đường tàu. Buổi tối, tàu đi qua, cửa kính rung, bóng đèn chao nhẹ như đang cân nhắc. Mẹ tôi ngồi thêu chữ thập, đếm từng ô nhỏ như đếm mây. “Con làm đúng không?”—tôi hỏi bà. Bà ngước lên, cười hiền: “Đúng hay sai đâu ở tay con. Ở cái lòng.”
Mẹ tôi tên Lành. Có lẽ tên bà là một lời hứa ai đó hớt hải đặt vào đôi tay bà vào ngày sinh, hoặc là một lời mong thay số phận phải chịu.
Tôi nhớ đêm ông Vinh đến chào mẹ tôi lần cuối, trước khi vào viện. Trời mưa, ông đứng dưới mái hiên, lon nước tắc mẹ tôi vừa pha vẫn còn nóng hổi, hơi bốc sương. Ông nói: “Tôi có thể làm một điều cho hai người.” Mẹ tôi mỉm cười, như người đã chấp nhận sự đa đoan của thế gian từ lâu, nói: “Ông đã làm nhiều hơn một điều.” Ông nhìn tôi, mắt sâu như một cái giếng: “Con bấm nút play lúc nào đúng nhất, con sẽ biết.”
Tôi đã biết.
Ngày thứ tám sau đám tang, bà Vân mời tôi đến căn nhà phố lớn. Tôi nhận lời. Trâm đón tôi ở cổng, không trang điểm, xương gò má lộ rõ, đôi mắt ánh lên vẻ mà tôi không biết là thương hại hay căm hận. “Mẹ muốn gặp anh,” cô nói.
Chúng tôi đi qua phòng khách với bộ sô-pha trắng, qua khu bếp sang trọng sáng loáng, lên tầng hai, vào phòng bà. Bà Vân ngồi bên giường, tấm rèm trắng buông hờ. Mấy chậu lan hồ điệp rủ xuống như vòm áo tân nương. Bà mời tôi ngồi. Bà vẫn đẹp theo kiểu mười ngón tay biết đếm tiền, nhưng giọng bây giờ thấp hơn, như thể những dây thanh đới cũng biết mệt.
“Cậu nghĩ tôi là người xấu?” bà hỏi thẳng.
“Tôi không nghĩ gì cả.” Tôi nói thật.
Bà khẽ cười. “Anh ấy nói ‘để lại cho tôi sự thật’… Cậu có biết đó là sự thật gì không?”
Tôi im. Bà đứng dậy, mở ngăn tủ, lấy ra một phong thư niêm phong, trên có chữ ký của ông Vinh: “Vân—đọc khi ở một mình.” Bà lật phong thư, đôi tay thoáng run, rồi đưa cho tôi. “Cậu đọc đi. Có lẽ ‘món quà’ ấy… nên thuộc về người khác.”
Trong thư là bảy trang giấy, chữ ông Vinh, nắn nót, từng chữ một như đậu lên theo nhịp thở. Tôi đọc một lần, rồi một lần nữa. Khi gấp lại, hai tay tôi khẽ ướt.
Nội dung giản dị và kinh hoàng: năm 1990, sau tai nạn nghề nghiệp, ông bị biến chứng nặng, phải phẫu thuật. Bác sĩ cho biết, khả năng có con gần như không còn. Ông giấu. Ông cưới bà Vân theo sắp đặt của hai họ. Những đứa trẻ ra đời, ông biết chúng không phải máu mình, nhưng ông tự dỗ mình: nhà cần con. Ông thương chúng như con. Năm 2014, ông gặp lại mẹ tôi. Không phải cuộc tình bốc lửa nào, chỉ là cái nhìn ai đó hiểu mình là ai. Ông nhận tôi như nhận một sự bù đắp kỳ lạ cho việc không có con ruột—nhưng ông không biết tôi có phải là máu mình hay không, và có lẽ, ông đã quyết định điều ấy không còn quan trọng. Về phần công ty, những năm gần đây, Trâm đem tiền về nhà chồng, Huân đầu tư chứng khoán như chơi thuốc, Vy kiếm học bổng đi nước ngoài khiến ông tự hào nhưng xa. Ông đã chứng kiến một số khoản treo, một số hợp đồng lắt léo. Ông muốn trao cả cơ nghiệp cho một người… đứng bên ngoài giàn cày. “Để người đó,” ông viết, “không bị mắc dây với cái họ, cái danh, cái giường ngủ, cái mâm cỗ. Và có lẽ, người đó sẽ thương cái công ty này như thương một căn nhà thơm mùi cơm mới.”
Cuối thư, ông viết cho bà Vân: “Tôi biết sự thật này không phải món quà êm. Nhưng tôi đã để lại cho bà những thứ khác, chưa kịp nói hết bằng lời.” Ở một trang rời, ông liệt kê: sổ tiết kiệm riêng đứng tên bà, một căn hộ nhỏ yên tĩnh phía tây thành phố, và quyền điều hành một quỹ từ thiện mang tên bà Vân giúp phụ nữ buôn bán nhỏ vay vốn. “Đó là cách duy nhất tôi biết để xin lỗi một người vợ danh chính ngôn thuận đã đi bên tôi bốn mươi năm.”
Tôi trả thư. Bà Vân nhìn vào đâu đó phía sau vai tôi: “Giờ cậu biết vì sao tôi không còn muốn ‘sự thật’ ấy nữa. Tôi… tôi không biết nên là ai trong cái câu chuyện này.” Bà cười, một tiếng cười khiến người nghe muốn đứng dậy đóng cửa sổ cho gió bớt lùa. “Nhưng có lẽ, cậu nên là người biết rõ nó.”
Tôi chắp tay trước ngực, cúi đầu. “Cảm ơn bà.”
Trên đường về, tôi mở mũ bảo hiểm, cho gió hất tóc lên. Tàu chạy qua cầu, âm thanh như ai đó kéo chiếc đàn ghita. Tôi nhớ câu nói của ông: “Tôi để lại cho bà ấy… sự thật.” Có lẽ đó là cách duy nhất ông giữ được mình tử tế.
Công ty Vĩnh Hòa không phải con hổ muốn cưỡi là cưỡi. Tôi bước vào sảnh, tường kính dày, biểu đồ doanh số treo thành cả dãy, những khuôn mặt nhân viên gật đầu chào nhưng con ngươi không kịp giấu những nghi ngại. Tin tôi là ông chủ mới đã lan. Tin tôi là “đứa con ngoài giá thú giành hết tài sản”—lan nhanh hơn.
Tôi ngồi trong phòng họp, trước mặt là đội kế toán. Người đàn ông trạc bốn mươi, cằm có nốt ruồi, giới thiệu là trưởng phòng: “Dương.” Anh nói như người quen đạp số: “Dạ, em trình anh tổng quan. Các khoản treo nợ… ở ba dự án. Dự án số 2 là… bên đối tác là công ty nhà chồng chị Trâm. Em không dám kết luận gì, nhưng…”
“Tôi không cần anh kết luận gì,” tôi nói. “Chúng ta cần kiểm toán độc lập.” Tôi nói “chúng ta” và “kiểm toán” có vẻ đủ để dăm ba người trong phòng đổi cách nhìn.
Chiều hôm đó, Trâm đột ngột bước vào. Cô đặt túi xách xuống ghế như đặt một con dao cắm vào thớ gỗ. “Anh làm gì trong công ty của bố tôi?”—Cô hỏi, rành từng chữ.
“Trong công ty của tôi,” tôi nhắc nhẹ. “Tôi kiểm tra các hồ sơ tất nhiên.”
“Anh muốn gì? Hẳn là… cái bọn luật sư đã dạy anh hết rồi.”
“Tôi muốn công ty này sống. Và không bị rút ruột.”
Trâm chớp mắt, mím môi. Một khoảnh khắc, đôi mắt cô giống hệt đôi mắt ông Vinh khi nhìn thẳng vào camera. Rồi cô bật cười: “Cũng được. Tốt thôi. Nếu vậy, anh nên hỏi chồng tôi những câu có ích. Tôi… tôi thì không có gì để giấu.” Cô nhấc túi lên, quay đi, rồi dừng lại chỗ cửa: “Anh… có thể ghét tôi hay thương hại tôi. Tôi không biết mình cần cái nào. Nhưng nếu… nếu anh còn chút gì của bố… khoan tha cho mẹ tôi.”
Tôi đứng dậy: “Vì bà ấy, tôi sẽ cố không biến nhà này thành nơi trả thù.”
Khi cô đi rồi, tôi nhìn xuống bàn, nơi một chiếc ghim giấy hình con cá mắc ở mép hồ sơ. Tôi vặn nó ra, nó bỗng biến thành một dây kẽm thẳng, như những thứ đang phức tạp bỗng sáng suốt trong một đường.
Chuyện đời, kể nhiều thì loãng, kể ít thì thiếu. Có những ngày, tôi vùi đầu vào sổ sách. Có những tối, tôi đèo mẹ đi chợ cuối ngõ, mua cho bà mẻ mắm tép ngon như ngày nào bà bảo: “Lấy cái ngon không phải vì nhà mình có tiền, mà vì chúng ta tôn trọng cái miệng.” Có những lần, Vy gửi tin nhắn từ bên kia đại dương: “Anh rảnh thì gọi em nhé,” rồi cả hai chúng tôi ngồi nhìn màn hình, nói vài câu vẩn vơ về một bộ phim, một quyển sách, như thể khoảng cách là một cái khăn voan mỏng ai đó có thể xắn lên như xắn tay áo.
Và rồi, mùa thu trườn đến, táo trên chợ có mùi thơm lừng, và câu chuyện tưởng như chùng xuống lại bỗng dựng lên như con cá lóc bị vớt khỏi nơm. Một buổi sáng, tôi nhận được thư đòi nợ từ một ngân hàng: Công ty Vĩnh Hòa có hai khoản vay do bên công ty nhà chồng Trâm bảo lãnh chéo, đến hạn lãi phạt. Nếu không xử lý, tài sản sẽ bị siết.
Tôi bàn với ông Khánh, Dương, và bộ phận pháp lý. Câu chuyện mở ra một mê cung: chồng Trâm dùng tín nhiệm để lồng ghép các khoản vay, dùng cầm cố cổ phần vô hình, chờ thời điểm lật bàn. Tôi bỗng thấy mình đứng trên một cây cầu tre, dưới là dòng nước xiết, phía kia bờ có người gọi, nhưng gió cứ quất vào mặt đến rát.
Chiều hôm ấy, Trâm gọi cho tôi. Câu đầu của cô: “Em xin lỗi.” Tôi nghe tiếng cô nuốt nước bọt: “Em… em đã ký một số giấy tờ mà không đọc kỹ. Em… bị chồng lừa. Anh ấy bảo chỉ là bảo lãnh tượng trưng. Em biết là em ngu. Em xin lỗi.”
“Tôi không cản được bánh xe đã lăn,” tôi nói, giọng bình như đáy ao. “Nhưng tôi có thể vặn lại hướng nó.” Tôi đưa ra phương án: bán một bất động sản nhỏ để gom lãi, đồng thời nộp đơn tố cáo đối tác rút ruột. Ông Khánh ngần ngại: “Cậu chấp nhận nặng tay sao? Sẽ rách họ hàng.”
Tôi nghĩ đến ánh mắt bà Vân, góc phòng ngủ có những chậu lan, và từ “khoan tha”. Tôi nói: “Thay vì tố cáo, tôi sẽ yêu cầu thương lượng: trả lại tiền, rút khỏi hợp đồng, chấm dứt lạm dụng. Nếu không… mới kiện.”
Vài ngày sau, thỏa thuận ký xong. Bên kia trả lại một phần, chúng tôi cõng phần còn lại, công ty đi qua cầu như đứa trẻ bám vào vạt áo người lớn. Tôi gửi cho Trâm một bản sao thỏa thuận. Cô nhắn lại một câu: “Cảm ơn.” Chữ “cảm ơn” ấy, tôi tin, không chỉ gửi cho tôi mà còn gửi cho một người đã nằm dưới mấy tấc đất.
Những căng thẳng dần hạ nhiệt. Những lời xì xào trong làng lắng lại thành những câu chép miệng. Bà Vân chuyển về sống ở căn hộ nhỏ phía tây thành phố, lặng lẽ trông quỹ từ thiện mang tên mình. Hàng tuần, bà Bảy lại ghé, mang theo tôm khô, củ gừng. Mẹ tôi thỉnh thoảng đem ít tương bần qua, hai người phụ nữ ngồi uống trà, nói chuyện thời tiết như những người hàng xóm mới.
Một buổi chiều, khi ánh nắng dẹt như một chiếc khăn lụa mỏng vắt qua mái hiên, mẹ tôi gọi tôi vào buồng: “Con ngồi đi.” Tôi thấy phong thư—loại giấy nâu, dày—đặt trên mâm gỗ. Mẹ đẩy về phía tôi. “Phong thư của ông ấy gửi riêng cho con. Bà Vân vừa mang qua. Bảo là… ông dặn giữ đến khi ‘thằng bé xong việc lớn đầu tiên’.”
Tôi mở thư. Chữ ông vẫn thế, ngay ngắn, bình tĩnh, chữ nào biết chữ ấy đang đi về đâu. “Con trai,” ông viết, “nếu con đang đọc những dòng này, tức là con đã bấm đúng nút vào đúng lúc, và con đã đứng yên khi gió thốc.” Ông kể thêm vài chi tiết pháp lý, những người có thể tin cậy, những người cần tránh. Cuối thư, ông nói về điều mà ông không nói trong video: chuyện ông không thể có con. Ông viết: “Cha nói điều này không phải để con đau hay vui. Cha nói để con hiểu rằng máu có thể không chảy từ tim sang tim, nhưng có những sợi khác, mảnh và bền, nối người với người. Cha đã yêu con như con ruột. Cha cũng đã yêu các con ở nhà trên như con ruột. Sai của cha là để cái sai của người lớn trùm lên đầu con trẻ. Đúng của cha—nếu có—là đã cố gắng không buông ai rơi.”
Tôi dừng, nước mắt rơi xuống mép thư, loang ra một vệt. Mẹ tôi đặt tay lên vai tôi, bàn tay mỏng mà vững. “Con có quyền giữ cái này,” bà nói. Tôi gật, nhưng giây sau tôi lắc. “Con sẽ giữ trong đầu, không trong ngăn tủ.”
Đêm ấy, tôi ngồi ngoài hiên, mở điện thoại, gọi cho Vy. Em tắt máy, rồi bật lại, khuôn mặt mờ theo ánh sáng bên kia bán cầu. “Em đang đứng trước thư viện,” em nói. “Bên này đang mùa lá đổi màu.”
“Đẹp chứ?”
“Đẹp.” Em nhìn tôi kỹ qua màn hình: “Mắt anh đỏ.”
“Anh đọc thư.”
“Của bố?” Em chớp mắt. Chúng tôi im. Giữa chúng tôi, có một sợi dây mảnh ai đó buộc, không hẳn là tình anh em, không hẳn là bạn bè, không hẳn là một thứ gì mà chữ nghĩa đã kịp đặt tên. Tôi bỗng nhớ cái cửa sổ phòng bố trong video: ánh sáng rót vào như mật ong nhạt. Tôi nói: “Anh sẽ làm một việc. Cho tất cả.”
“Việc gì?”
“Tặng nhà thờ họ cho làng làm thư viện cộng đồng. Đặt tên là ‘Phòng đọc Trọng Vinh’. Còn căn nhà phố lớn, anh để mẹ sống. Anh mua lại một căn nhỏ gần đó cho chị Trâm nếu chị muốn ra riêng. Anh trả nốt nợ cho Huân, nhưng kèm điều kiện: cậu ấy làm lại từ đầu, ký cam kết không cá độ. Còn phần khác… anh lập quỹ ‘Lệ & Con’ cho phụ nữ vay vốn, mẹ anh với bà Vân đồng điều hành. Anh giữ lại công ty—vì bố muốn anh giữ.”
Vy cười, cánh mũi hơi cử động như ngày nhỏ chắc hay hay chạm vào cái cửa kính lạnh buốt. “Em nghĩ… bố sẽ mỉm cười.”
“Từ trong video?”
“Từ chỗ ông đang nằm.”
Tôi ngẩng lên, trời tối, một vì sao đầu tiên phập phồng ở mép mái. Tôi khép mắt, nghe tiếng tàu từ xa. “Ừ,” tôi nói. “Từ chỗ ông đang nằm.”
Ngày khánh thành phòng đọc, cả làng đi. Trẻ con được phát sách vở, người già mặc áo dài nâu, bọn thanh niên bê mấy thùng sách mới mùi mực. Bà Vân đứng cạnh mẹ tôi, hai người đàn bà, hai màu áo khác nhau, chạm ly trà. Bà Bảy lau nước mắt, nói: “Ông mà thấy được…”
Tôi đứng trước micro, nhìn xuống hàng ghế. Tôi nói vài câu ngắn: về chữ nghĩa, về mùi giấy mới, về những buổi chiều không ai muốn qua nhanh. Tôi nói cảm ơn. Tôi nhắc một câu trong thư của ông Vinh: “Không buông ai rơi.” Trên tường, bức ảnh chân dung ông—đôi mắt sâu, sống mũi cao—treo trên một nhánh hoa sen khô.
Khi ai nấy đã lác đác ra về, khi cánh diều chiều rớt xuống mái nhà ai đó, khi sân đình còn mùi rơm vương, tôi đi một mình ra nghĩa trang. Trời đã ngả, những hạt bụi nhỏ bay lên dưới chân như đàn ong con lạc. Tôi đứng trước bia. Đất đã phẳng. Tôi đặt lên mộ một quả quýt giấy mẹ vừa gói. Tôi lùi lại, cúi đầu, thầm nói: “Con đã bấm nút, và con sẽ bấm tiếp những nút đúng.”
Gió thổi qua, mát. Không có phép màu, không có tiếng trống, nhưng tôi nghe rất rõ tiếng thở dài từ cánh đồng. Không biết của đất hay của ai. Có lẽ của chính tôi—đứa con từng đứng ngoài hàng rào nay đứng trong sân, biết mình vừa thừa kế thứ lớn nhất mà một người có thể thừa kế: quyền chọn cách mình sẽ dùng quyền lực.
Một tối muộn, tôi nhận được một tin nhắn từ một số lạ: “Cảm ơn vì đã không làm nhục tôi trước mặt mẹ con tôi.” Tôi đoán là chồng Trâm. Tôi không trả lời. Tôi xóa số. Một sợi dây nên bị cắt đi.
Hôm khác, Huân đến công ty, xin một việc ở kho. Tôi bảo: “Cứ làm từ kho.” Cậu cúi đầu, nói: “Một ngày nào đó, em muốn ngẩng đầu.” Tôi gật: “Thì ngẩng.”
Vy gửi một bức ảnh: thư viện mới dán thông báo tuyển tình nguyện viên. Em ghi: “Lần về tới, em sẽ kể cho tụi nhỏ bên này nghe về một nơi ở quê có phòng đọc mang tên một người đàn ông đã biết để lại ‘sự thật’ cho vợ.”
Tôi trả lời: “Và một công ty mang tên ‘Lệ & Con’ do đứa con ngoài giá thú đứng tên.” Em gửi một icon mặt cười, rồi thêm: “Đứa con ấy… chắc sẽ không để ai rơi.”
Tôi đặt điện thoại xuống. Bên cạnh, mẹ tôi lật trang sách thêu. Tôi ngồi với bà, nghe tiếng kim đi qua vải. “Con,” bà nói, “đừng sợ.” Tôi nhìn đôi tay bà—những đường gân xanh, những vết chai mỏng—và thấy bình yên như một khúc sông không cần ai đặt tên.
Có người bảo tôi, “Đời cậu may, có cái USB.” Tôi cười, không cãi. Nhưng trong những đêm vắng, khi tàu qua, khi giấc ngủ lướt qua như một con mèo, tôi biết điều đã khiến mọi thứ xoay chiều không phải cái USB—nó chỉ là nút play. Thứ thật sự quyết định là người đã nói ở trong đó, người đã dám để một sự thật ở lại trong một phong thư, và một người đàn bà dám đưa phong thư ấy cho người đáng đọc. Thêm một thứ nữa—nhỏ mà bền—là lựa chọn của tôi, mỗi ngày, trước mỗi nút play.
Có những người sẽ đọc câu chuyện này và bảo: “Kết thúc bất ngờ thật.” Có những người sẽ bảo: “Không hẳn.” Với tôi, bất ngờ không nằm ở chỗ tài sản thuộc về ai—có lẽ nó đã thuộc về tôi từ khoảnh khắc tôi chịu nhìn thẳng vào cái gương mờ của nhà thờ họ, nơi tên tôi từng bị gạch. Bất ngờ, nếu có, nằm ở việc những người tưởng như sẽ ghét nhau suốt đời lại ngồi uống trà, và những đứa trẻ lần đầu ngửi được mùi sách mới ở làng.
Một đêm nữa, tôi trở lại nghĩa trang. Tôi đặt tay lên bia mộ, thì thầm: “Con không biết con có phải máu của bố hay không. Nhưng con biết, cho đến khi nào còn lựa chọn, con sẽ chọn đứng trong lằn ranh mà kéo ai đó qua. Con sẽ bấm những nút đúng.”
Gió nổi lên, cánh diều đêm không thấy nhưng tôi nghe tiếng nó kéo căng. Trong bóng tối, tôi mỉm cười. Và như thể ở đâu đó, rất xa, một tiếng cười đáp lại, nhẹ như hơi thở, bền như sợi chỉ khâu viền áo: tiếng cười của người đàn ông trong video, người đã chọn để lại cho tôi thứ còn lớn hơn cả mấy con số đứng tên—một quyền năng lặng lẽ: được quyết định câu chuyện của chính mình.